Trong ngành thực phẩm và dược phẩm, Sodium Erythorbate đóng vai trò quan trọng nhờ khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Hợp chất này giúp duy trì màu sắc, hương vị của thực phẩm và kéo dài thời gian bảo quản. Không chỉ giới hạn trong thực phẩm, nó còn được ứng dụng rộng rãi trong dược phẩm và mỹ phẩm, mang lại nhiều lợi ích thiết thực.
Sodium Erythorbate là gì?
Sodium Erythorbate là gì? Đây là muối natri của Erythorbic Acid với công thức hóa học là C6H7NaO6, một hợp chất chống oxy hóa có công dụng chính là ngăn ngừa sự oxy hóa trong thực phẩm, đặc biệt là các sản phẩm từ thịt và đồ uống. Đây là một phụ gia thực phẩm phổ biến, được cấp phép sử dụng trên toàn thế giới với mã số E316.
Sodium Erythorbate có giống Vitamin C không?
Hợp chất Sodium Erythorbate
Mặc dù Sodium Erythorbate và Vitamin C có cấu trúc tương tự nhau, nhưng nó không thể thay thế hoàn toàn Vitamin C trong dinh dưỡng. Thay vào đó, nó chủ yếu được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm để ngăn chặn quá trình oxy hóa, giúp bảo quản thực phẩm lâu hơn mà không ảnh hưởng đến giá trị dinh dưỡng. Dưới đây là bảng so sánh sự khác biệt giữa C6H7NaO6 và Vitamin C (Ascorbic Acid)
Tiêu chí | Sodium Erythorbate | Vitamin C (Ascorbic Acid) |
Công thức hóa học | C6H7NaO6 | C6H8O6 |
Tính chất hóa học | Là muối natri của axit erythorbic, có tính khử mạnh | Là axit hữu cơ, có tính khử và chống oxy hóa |
Nguồn gốc | Tổng hợp từ đường thông qua quá trình lên men | Có trong tự nhiên (trái cây, rau củ) hoặc tổng hợp |
Ứng dụng | Chủ yếu dùng làm chất chống oxy hóa trong thực phẩm (đặc biệt trong chế biến thịt, đồ hộp) | Được sử dụng trong dược phẩm, thực phẩm chức năng, mỹ phẩm và thực phẩm |
Khả năng chống oxy hóa | Có tác dụng chống oxy hóa mạnh nhưng không có vai trò dinh dưỡng như Vitamin C | Chống oxy hóa và đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch của cơ thể |
Ảnh hưởng đến sức khỏe | Không có giá trị dinh dưỡng nhưng an toàn khi sử dụng trong thực phẩm | Cần thiết cho cơ thể con người, giúp tăng cường miễn dịch và tổng hợp collagen |
Độ hòa tan | Dễ tan trong nước | Dễ tan trong nước nhưng kém ổn định hơn C6H7NaO6 |
Hình ảnh C6H7NaO6
Tính chất vật lý và hóa học
Tính chất vật lý
- Dạng bột tinh thể màu trắng hoặc hơi vàng
- Không mùi, tan tốt trong nước
- Ổn định ở điều kiện khô ráo nhưng dễ bị phân hủy khi tiếp xúc với ánh sáng và nhiệt độ cao
Tính chất hóa học
Sodium Erythorbate là muối natri của Erythorbic Acid, có đặc tính chống oxy hóa mạnh và dễ bị oxy hóa trong môi trường không khí. Dưới đây là một số tính chất hóa học quan trọng:
- Tính khử mạnh: Natri Erythorbate hoạt động như một chất chống oxy hóa bằng cách nhường electron để trung hòa các gốc tự do hoặc các chất oxy hóa mạnh. Khi phản ứng, nó bị oxy hóa thành Dehydroerythorbate:
C6H7NaO6 + O2→ C6H5NaO6 + H2O
- Tính ổn định trong môi trường axit: Natri Erythorbate bền hơn ở môi trường axit nhẹ (pH < 7), nhưng dễ bị phân hủy trong môi trường kiềm hoặc khi tiếp xúc với nhiệt độ cao trong thời gian dài. Khi pH tăng, nó có thể bị thủy phân và mất dần hoạt tính.
- Phản ứng với ion kim loại: C6H7NaO6 có thể tạo phức với ion kim loại, đặc biệt là ion sắt (Fe³⁺) và đồng (Cu²⁺). Điều này có thể ảnh hưởng đến quá trình oxy hóa-khử và đôi khi làm thay đổi hiệu quả bảo quản trong thực phẩm:
2C6H7NaO6 + Fe3+ → 2C6H7O6− + Fe2+ + 2Na+
- Phản ứng phân hủy nhiệt: Khi bị đun nóng trên 150°C trong thời gian dài C6H7NaO6 có thể phân hủy thành các hợp chất khác, làm giảm hiệu quả bảo quản. Trong môi trường kiềm hoặc khi tiếp xúc với oxy ở nhiệt độ cao, sản phẩm phân hủy có thể tạo thành hợp chất có màu, làm thay đổi chất lượng của thực phẩm.
Ứng dụng của Sodium Erythorbate trong công nghiệp và đời sống
Trong ngành thực phẩm – Bảo vệ màu sắc và chất lượng sản phẩm
Sodium Erythorbate (sodium d-isoascorbate) là một trong những chất chống oxy hóa quan trọng trong ngành thực phẩm, đặc biệt là trong các sản phẩm thịt chế biến, đồ hộp và nước giải khát. Khi được thêm vào thực phẩm, hợp chất này có tác dụng ngăn chặn quá trình oxy hóa chất béo và sắc tố, giúp thực phẩm giữ được màu sắc tự nhiên và hạn chế sự suy giảm chất lượng.
Trong ngành dược phẩm
Không chỉ có vai trò quan trọng trong thực phẩm, C6H7NaO6 còn được sử dụng trong lĩnh vực dược phẩm, đặc biệt trong các chế phẩm dạng lỏng như siro, dung dịch tiêm truyền và thuốc nhỏ mắt. Với khả năng chống oxy hóa mạnh, hợp chất này giúp bảo vệ các hoạt chất dễ bị phân hủy, ngăn ngừa sự suy giảm chất lượng của thuốc trong quá trình bảo quản.
C6H7NaO6 được ứng dụng rộng rãi
Trong ngành mỹ phẩm
C6H7NaO6 còn có mặt trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm với vai trò như một chất bảo quản tự nhiên, giúp ngăn ngừa quá trình oxy hóa và duy trì hiệu quả của các thành phần hoạt tính.
Trong các loại kem dưỡng da, serum và tinh chất chống lão hóa, C6H7NaO6 giúp ổn định vitamin C, tăng cường khả năng chống oxy hóa, bảo vệ làn da khỏi tác động của gốc tự do. Nhờ đó, làn da trở nên sáng hơn, khỏe mạnh hơn và ít bị tổn thương do tác động của môi trường.
Bên cạnh đó, trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, son môi và phấn phủ, hợp chất này giúp bảo vệ màu sắc của sản phẩm, ngăn chặn hiện tượng oxy hóa khiến mỹ phẩm bị đổi màu hoặc giảm chất lượng theo thời gian.
Trong công nghiệp
Sodium D-Isoascorbate có thể được dùng như một chất ức chế ăn mòn, giúp bảo vệ bề mặt kim loại khỏi tác động của oxy và độ ẩm. Điều này đặc biệt hữu ích trong các quy trình mạ điện, hàn kim loại và xử lý bề mặt, nơi kim loại cần được bảo vệ khỏi hiện tượng oxy hóa trong quá trình sản xuất.
Ngoài ra, d-sodium erythorbate được sử dụng để tăng độ bền và độ ổn định của nhựa, giúp giảm hiện tượng lão hóa do tác động của oxy và ánh sáng UV. Nhờ đó, sản phẩm nhựa và cao su có thể duy trì được chất lượng tốt hơn, kéo dài tuổi thọ sử dụng.
Sodium Erythorbate có gây dị ứng hoặc tác dụng phụ không?
Sodium D-Isoascorbate là một phụ gia thực phẩm an toàn, được FDA và EFSA công nhận, thường dùng để bảo quản thực phẩm và ngăn ngừa quá trình oxy hóa. Tuy nhiên, một số người có thể gặp phản ứng nhẹ như ngứa da, nổi mề đay hoặc rối loạn tiêu hóa nếu tiêu thụ quá mức.
Dù không có bằng chứng cho thấy C6H7NaO6 gây ung thư hay ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, nhưng khi dùng liều cao trong thời gian dài, nó có thể tác động đến khả năng hấp thụ khoáng chất như đồng và canxi. Đặc biệt, những người có hệ tiêu hóa nhạy cảm hoặc tiền sử dị ứng nên kiểm soát lượng tiêu thụ.
Phụ nữ mang thai và trẻ em có thể sử dụng hợp chất này trong giới hạn cho phép mà không lo ngại rủi ro sức khỏe. Tuy nhiên, để tránh tác dụng phụ không mong muốn, nên sử dụng các sản phẩm chứa chất này ở mức hợp lý, kết hợp với chế độ ăn uống cân bằng.
Làm thế nào để chọn Sodium Erythorbate chất lượng cao?
Để đảm bảo mua được C6H7NaO6 chất lượng cao, người tiêu dùng nên lựa chọn nhà cung cấp uy tín, có đầy đủ chứng nhận an toàn và nguồn gốc rõ ràng. Hanimex là đơn vị chuyên cung cấp hóa chất thực phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế, cam kết mang đến sản phẩm tinh khiết, đạt tiêu chuẩn ISO, HACCP và FDA.
Hanimex – Địa chỉ cung cấp C6H7NaO6 uy tín
Mua C6H7NaO6 tại Hanimex không chỉ giúp đảm bảo chất lượng mà còn đi kèm với dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng. Với chính sách giá cạnh tranh, nguồn hàng ổn định và giao hàng nhanh chóng, Hanimex là lựa chọn đáng tin cậy cho các doanh nghiệp và cá nhân đang tìm kiếm Sodium Erythorbate chất lượng cao.