Nhập khẩu hóa chất là lĩnh vực chịu sự giám sát chặt chẽ từ cơ quan quản lý nhà nước. Doanh nghiệp cần tuân thủ đầy đủ các bước như khai báo hóa chất, kiểm tra danh mục cấm, hạn chế và thực hiện thủ tục xin phép theo quy định. Chỉ một sai sót nhỏ trong hồ sơ hoặc khâu vận chuyển cũng có thể dẫn đến vi phạm pháp lý, gây thiệt hại nghiêm trọng về tài chính và uy tín.
Nhập khẩu hóa chất là gì?
Nhập khẩu hóa chất là quá trình đưa các loại hóa chất từ nước ngoài vào Việt Nam để sử dụng trong sản xuất, nghiên cứu, thương mại hoặc tiêu dùng. Hóa chất nhập khẩu có thể là nguyên liệu công nghiệp, nông nghiệp, hay hóa chất thí nghiệm với nhiều mức độ nguy hiểm khác nhau. Hoạt động này được quản lý chặt chẽ nhằm đảm bảo an toàn cho con người và môi trường.

Nhập khẩu các chất cần được quản lý chặt chẽ
Quy trình nhập khẩu hóa chất đúng quy định
Nhập khẩu hóa chất tại Việt Nam là lĩnh vực cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật nhằm hạn chế rủi ro đối với sức khỏe con người và môi trường. Doanh nghiệp thực hiện hoạt động này phải chủ động nắm rõ quy trình từ phân loại đến thông quan.
Trước tiên, cần xác định mã HS và phân loại hóa chất dựa trên tính chất vật lý – hóa học. Việc phân loại đúng giúp kiểm tra hóa chất có thuộc danh mục bị cấm, hạn chế hay bắt buộc khai báo theo Nghị định 113/2017/NĐ-CP. Trường hợp phải khai báo, thủ tục sẽ được thực hiện trên Cổng thông tin một cửa quốc gia.

Quy trình nhập khẩu các chất theo quy định
Tiếp theo, doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ gồm bản khai báo hóa chất, phiếu an toàn hóa chất (MSDS), hóa đơn thương mại, vận đơn và các giấy phép liên quan nếu được yêu cầu. Hệ thống khai báo điện tử giúp tiết kiệm thời gian và hạn chế sai sót hành chính.
Cuối cùng, sau khi được chấp thuận, doanh nghiệp mở tờ khai hải quan và thực hiện thông quan. Trong một số trường hợp, cơ quan chức năng sẽ tiến hành kiểm tra sau thông quan để đảm bảo việc sử dụng và lưu hành hóa chất đúng với nội dung đã đăng ký.
Các loại giấy tờ cần chuẩn bị khi nhập hóa chất
Khi thực hiện thủ tục nhập khẩu hóa chất, doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ các loại giấy tờ sau:
- Hóa đơn thương mại và phiếu đóng gói: Thể hiện giá trị, số lượng và cách đóng gói lô hàng.
- Vận đơn: Xác nhận quyền sở hữu và vận chuyển hàng hóa.
- Hợp đồng mua bán: Chứng minh mối quan hệ thương mại giữa hai bên.
- Giấy chứng nhận xuất xứ): Dùng để hưởng ưu đãi thuế nhập khẩu (nếu có).
- Phiếu an toàn hóa chất: Bắt buộc để xác định tính chất nguy hiểm và kiểm tra danh mục quản lý theo Nghị định 113/2017/NĐ-CP.
- Mã CAS của hóa chất: Phục vụ việc tra cứu, phân loại và xác minh loại hóa chất nhập khẩu.
Tùy thuộc vào loại hóa chất, doanh nghiệp cần xác định rõ nhập khẩu hóa chất có cần giấy phép hay không. Nếu hóa chất thuộc Phụ lục II của Nghị định 113/2017/NĐ-CP, bắt buộc phải bổ sung:
- Giấy phép nhập khẩu các hóa chất.
- Giấy xác nhận khai báo hóa chất (nếu thuộc Phụ lục V của Nghị định 113/2017/NĐ-CP).
Việc chuẩn bị kỹ lưỡng và đầy đủ các giấy tờ trên giúp doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định và tránh rủi ro khi thông quan hàng hóa. Ngoài ra, việc này còn góp phần rút ngắn thời gian làm thủ tục hải quan và giảm thiểu chi phí phát sinh không đáng có.
Tình hình nhập khẩu hóa chất ở Việt Nam hiện nay
Trong giai đoạn gần đây, xuất nhập khẩu hóa chất tại Việt Nam tiếp tục giữ vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng công nghiệp. Theo số liệu sơ bộ của Tổng cục Hải quan, kim ngạch nhập khẩu và sản phẩm hóa chất 10 tháng đầu năm 2024 đạt gần 6,32 tỷ USD, tăng khoảng 1,2% so với cùng kỳ năm 2023. Trong đó, Trung Quốc là nguồn cung lớn nhất (chiếm 39,5%), tiếp theo là Hàn Quốc (12,2%) và Nhật Bản (8,2%).

Năm 2025, giá trị nhập khẩu các chất ở mức cao
Sang đầu năm 2025, tổng giá trị nhập khẩu các hóa chất tiếp tục ở mức cao nhưng có xu hướng điều tiết theo mùa vụ. Quý I/2025, tổng kim ngạch đạt khoảng 1,87 tỷ USD, với tháng 3 đạt 672 triệu USD, tăng nhẹ 2,2% so với tháng trước. Trong khi đó, tháng 1/2025 chứng kiến mức giảm khoảng 20% so với cùng kỳ 2024, đạt 540 triệu USD, phản ánh sự điều chỉnh theo chu kỳ sản xuất sau Tết và yếu tố ngoại lực như chi phí logistics.
Mặc dù Trung Quốc vẫn là nhà cung cấp hàng đầu (chiếm hơn 40%), Việt Nam đang tích cực đa dạng nguồn cung từ Hàn Quốc, Nhật Bản, Thái Lan và EU. Riêng nhập khẩu từ EU 10 tháng đầu năm 2024 tăng trưởng khả quan, khoảng 13,5%, đạt 582 triệu USD.
Danh sách hóa chất cấm/ hạn chế nhập khẩu tại Việt Nam
Trong hệ thống quản lý hóa chất tại Việt Nam, một số loại bị kiểm soát nghiêm ngặt do tiềm ẩn nguy cơ ảnh hưởng đến an toàn và an ninh. Theo quy định, việc nhập khẩu các hóa chất này cần được xem xét kỹ lưỡng nhằm hạn chế rủi ro trong quá trình sử dụng và lưu thông.
Theo Phụ lục III của Nghị định 113/2017/NĐ-CP, có những hóa chất nằm trong danh mục cấm nhập khẩu hoàn toàn, bao gồm chất điện li mạnh, khí độc, khí gây bỏng và các tiền chất vũ khí hóa học như sarin hoặc soman. Những hóa chất này chỉ được phép nhập khẩu trong các trường hợp đặc biệt như phục vụ mục đích quốc phòng, an ninh hoặc nghiên cứu khoa học, với điều kiện có phê duyệt của Thủ tướng Chính phủ.

Tiền chất vũ khí hóa học là chất cấm nhập khẩu
Bên cạnh danh mục cấm tuyệt đối, điều kiện nhập khẩu hóa chất tại Việt Nam còn bao gồm các quy định hạn chế đối với một số hóa chất khác được liệt kê tại Phụ lục II. Đây là nhóm hóa chất tuy chưa bị cấm nhưng vẫn có khả năng gây hại nếu sử dụng sai cách, như acrolein hoặc axit (2,4,5-triclo phenoxy) axetic.
Doanh nghiệp khi nhập khẩu các hóa chất thuộc diện kiểm soát cần khai báo đầy đủ trên Cổng thông tin một cửa quốc gia, bao gồm hồ sơ MSDS, hóa đơn thương mại và các giấy tờ liên quan, trước khi tiến hành thủ tục hải quan.
Những rủi ro thường gặp khi nhập khẩu hóa chất
Quá trình nhập khẩu hóa chất tiềm ẩn nhiều rủi ro pháp lý và kỹ thuật nếu doanh nghiệp không nắm rõ quy định hiện hành. Một trong những rủi ro phổ biến là nhập nhầm hóa chất thuộc danh mục cấm hoặc hạn chế, gây đình trệ thông quan, thậm chí bị xử phạt hành chính hoặc tịch thu hàng hóa (theo Nghị định 113/2017/NĐ-CP).
Ngoài ra, thiếu giấy tờ hợp lệ như giấy xác nhận khai báo hóa chất, phiếu an toàn hóa chất (MSDS) là nguyên nhân phổ biến gây vướng mắc khi làm thủ tục. Bên cạnh đó, sai sót về nhãn mác, bao bì cũng có thể dẫn đến việc bị từ chối thông quan hoặc kéo dài thời gian lưu kho, gây thiệt hại kinh tế đáng kể.
Không chỉ với nhập khẩu, việc xuất khẩu hóa chất công nghiệp cũng cần tuân thủ chặt chẽ quy định về vận chuyển, phân loại và khai báo hải quan, nhằm đảm bảo an toàn và tránh rủi ro pháp lý. Cuối cùng, rủi ro về an toàn môi trường và sức khỏe con người cũng không thể bỏ qua.
Tóm lại, nhập khẩu hóa chất là lĩnh vực tiềm ẩn nhiều rủi ro nếu doanh nghiệp không nắm rõ quy định pháp luật. Việc tuân thủ đúng thủ tục, hiểu rõ danh mục kiểm soát và rủi ro khi nhập khẩu các hóa chất sẽ giúp giảm thiểu vi phạm, tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn trong sản xuất – kinh doanh.


