Xăng máy bay là loại gì? Đây là nhiên liệu đặc biệt, đóng vai trò quan trọng trong ngành hàng không hiện đại. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về loại nhiên liệu này, từ thành phần, phân loại đến tiêu chuẩn kỹ thuật và điểm khác biệt so với xăng thường, nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện và cập nhật nhất năm 2025.
Xăng máy bay là gì?
Đây là loại nhiên liệu đặc biệt được thiết kế dành riêng cho các động cơ piston của máy bay. Khác với xăng thường dùng cho ô tô hay xe máy, loại xăng này có các đặc tính hóa học và vật lý phù hợp để hoạt động ổn định ở áp suất và nhiệt độ cao trong môi trường bay ở độ cao lớn. Loại nhiên liệu này còn được gọi là Avgas (Aviation Gasoline) và có nhiều chủng loại khác nhau, trong đó phổ biến nhất là Avgas 100LL với chỉ số octan cao và hàm lượng chì thấp.

Loại nhiên liệu đặc biệt được thiết kế dành riêng cho các động cơ piston của máy bay.
Phân loại nhiên liệu hàng không
Trong lĩnh vực hàng không, nhiên liệu được phân thành hai nhóm chính, tùy theo loại động cơ sử dụng. Với các máy bay trang bị động cơ piston, loại nhiên liệu chuyên dụng thường là Avgas – một dạng xăng đặc biệt có chỉ số octan cao và chứa chì để cải thiện hiệu suất cháy. Trong số các biến thể, Avgas 100LL hiện là lựa chọn phổ biến nhất do cân bằng được giữa hiệu suất và mức chì thấp hơn so với các phiên bản trước đó, giúp giảm tác động môi trường mà vẫn đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.
Đối với các dòng máy bay sử dụng động cơ phản lực, nhiên liệu được sử dụng có tính chất hoàn toàn khác biệt. Loại thông dụng nhất là Jet A1 – một sản phẩm tinh chế cao, không nhuộm màu, có độ bay hơi thấp và được thiết kế đặc biệt để vận hành hiệu quả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt ở độ cao lớn. Đây là loại nhiên liệu đóng vai trò quan trọng trong các chuyến bay thương mại và quân sự hiện đại.
Thành phần và tính chất hóa học của xăng máy bay
Nhiên liệu dùng cho máy bay động cơ piston không đơn giản chỉ là xăng thông thường, mà là một loại được pha chế rất đặc biệt. Thành phần chính của nó là alkylat – hỗn hợp các isooctan giúp nâng cao chỉ số octan và ngăn chặn hiện tượng kích nổ trong buồng đốt. Để đạt hiệu suất tối ưu, người ta còn thêm vào một lượng nhỏ tetraetyl chì (TEL). Tuy nhiên, theo thời gian, hàm lượng chì đã được giảm dần do những lo ngại về ảnh hưởng đến sức khỏe và môi trường.

Chúng có thành phần chính là hỗn hợp các isooctan.
Điều làm nên sự khác biệt của loại nhiên liệu này chính là các tính chất lý hóa học được kiểm soát cực kỳ nghiêm ngặt. Chẳng hạn, nó phải có chỉ số octan cao để giữ cho động cơ hoạt động ổn định ngay cả khi đang bay ở độ cao lớn, nơi mà điều kiện không khí thay đổi liên tục. Khả năng bay hơi thấp giúp nhiên liệu không biến mất quá nhanh trong môi trường áp suất thấp, và đặc biệt, năng lượng sinh ra khi cháy phải đủ lớn – ít nhất 10.300 kcal/kg – để đảm bảo máy bay bay được xa mà không phải nạp thêm nhiều lần.
Nói đến đây, chắc hẳn bạn sẽ tò mò xăng máy bay màu gì. Thực ra, để dễ phân biệt từng loại, người ta thường nhuộm màu cho chúng – ví dụ Avgas 100LL có màu xanh nhạt. Nhờ vậy, trong quá trình bảo trì hay tiếp nhiên liệu, kỹ thuật viên có thể nhanh chóng nhận diện đúng loại cần dùng.
Tại sao nhiên liệu hàng không đóng vai trò quyết định trong an toàn bay?
Nhiên liệu trong hàng không đóng vai trò then chốt đối với an toàn bay, không chỉ vì nó cung cấp năng lượng mà còn vì phải đáp ứng những yêu cầu kỹ thuật khắt khe. Động cơ máy bay cần một loại nhiên liệu có khả năng cháy ổn định, không gây kích nổ trong mọi điều kiện hoạt động – từ cất cánh đến hành trình ở độ cao lớn.
Ở những độ cao có nhiệt độ và áp suất thấp, nhiên liệu cũng cần hạn chế bay hơi và chống đóng băng để đảm bảo cung cấp liên tục, tránh sự cố. Hiệu suất đốt cao là điều bắt buộc để duy trì công suất ổn định mà vẫn tiết kiệm nhiên liệu.

Nhiên liệu này đóng vai trò then chốt đối với an toàn bay.
Ngày nay, việc kiểm soát hàm lượng chì trong nhiên liệu không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn làm giảm nguy cơ hư hại cho hệ thống động cơ. Vì thế, câu hỏi tưởng như đơn giản như xăng máy bay màu gì lại phản ánh cả một quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, nơi màu sắc giúp nhận diện đúng loại nhiên liệu phù hợp với từng loại bình xăng máy bay – góp phần quan trọng vào sự an toàn của mỗi chuyến bay.
Tiêu chuẩn kỹ thuật và kiểm định xăng máy bay
Nhiên liệu dùng cho máy bay động cơ piston phải trải qua quy trình kiểm soát chất lượng rất nghiêm ngặt trước khi được đưa vào sử dụng. Mọi thông số kỹ thuật đều được thiết kế để đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu và an toàn tuyệt đối trong mọi điều kiện bay.
Chỉ số octan là một trong những yếu tố quan trọng nhất, được đánh giá ở cả hai trạng thái hỗn hợp nghèo và giàu, nhằm ngăn ngừa hiện tượng kích nổ có thể gây hư hại cho động cơ. Ngoài ra, hàm lượng chì – dù vẫn còn được sử dụng để cải thiện tính năng cháy – cũng bị giới hạn chặt chẽ. Chẳng hạn như loại Avgas 100LL chỉ cho phép tối đa khoảng 0,56 gam chì trên mỗi lít, nhằm giảm thiểu tác động môi trường và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Loại nhiên liệu này phải trải qua quy trình kiểm soát chất lượng rất nghiêm ngặt.
Một yếu tố không kém phần quan trọng là dải nhiệt độ chưng cất, thường nằm trong khoảng từ 40 đến 180 độ C, giúp nhiên liệu duy trì tính ổn định và khả năng cháy đều ở nhiều điều kiện khí hậu khác nhau. Trước khi được bơm vào bình xăng máy bay, từng lô nhiên liệu đều phải trải qua khâu kiểm định khắt khe theo tiêu chuẩn quốc tế – từ tính chất vật lý đến thành phần hóa học – nhằm đảm bảo không có sai sót dù là nhỏ nhất.
Xăng máy bay khác gì xăng thường?
Xăng máy bay có nhiều đặc tính kỹ thuật và hóa học phù hợp với môi trường và yêu cầu khắt khe của ngành hàng không, khác biệt rõ rệt so với xăng thường dùng cho các phương tiện giao thông mặt đất.
Tiêu chí | Xăng máy bay (Avgas) | Xăng thường (Mogas) |
Chỉ số octan | Cao hơn (thường từ 80 đến 115) | Thấp hơn (thường từ 87 đến 95) |
Tính bay hơi | Thấp, không bay hơi nhanh | Bay hơi nhanh hơn |
Hàm lượng chì | Có chứa tetraetyl chì (TEL), nhưng giảm dần | Đã loại bỏ chì hoàn toàn |
Màu sắc | Được nhuộm màu để phân biệt (xanh lam, xanh lục, đỏ tùy loại) | Thường không nhuộm màu |
Ứng dụng | Dùng cho động cơ piston máy bay | Dùng cho ô tô, xe máy |
Nhiệt lượng cháy | Cao hơn, tối thiểu 10.300 kcal/kg | Thấp hơn |
Tính ổn định khi bay | Ổn định ở áp suất và nhiệt độ thấp trên cao | Không ổn định khi bay ở độ cao lớn |
Xăng máy bay không chỉ là nhiên liệu mà còn là yếu tố quyết định sự an toàn và hiệu suất của chuyến bay. Hiểu rõ đặc tính và tiêu chuẩn của loại nhiên liệu này giúp nâng cao nhận thức về vai trò thiết yếu của nó trong ngành hàng không, đồng thời phân biệt rõ với xăng thông thường.