Tetrasodium Etidronate là một hợp chất hóa học quan trọng với khả năng tạo phức và ổn định các ion kim loại. Trong bài viết này, Hanimex sẽ chia sẻ đến người dùng những thông tin quan trọng về ứng dụng cũng như những lưu ý khi sử dụng hợp chất này trong sản xuất.
Tetrasodium Etidronate là gì?
Tetrasodium Etidronate là một muối của axit etidronic, thường được viết tắt là HEDP.Na4. Đây là một chất tạo phức (chelating agent) mạnh với khả năng ổn định ion kim loại, chống ăn mòn và ngăn ngừa đóng cặn hiệu quả. Hợp chất này thường xuất hiện ở dạng bột hoặc hạt tinh thể màu trắng, tan tốt trong nước, không bay hơi và có độ bền nhiệt ổn định. Chính nhờ những đặc tính này, Tetrasodium Etidronate đã trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như xử lý nước, tẩy rửa, dược phẩm và mỹ phẩm.
1-hydroxy ethylidene-1,1-diphosphonic acid tetrasodium
Tính chất vật lý & hóa học của Tetrasodium Etidronate
Tính chất vật lý: HEDP.Na4 tồn tại ở dạng rắn, màu trắng, tan hoàn toàn trong nước. Nó có điểm nóng chảy trên 200°C và khá bền dưới điều kiện thường. Hợp chất này không mùi, ít hút ẩm và có pH dung dịch khoảng 10.0–11.0 ở nồng độ 1%.
Tính chất hóa học: Tính chất hóa học: HEDP.Na4 là một acid diphosphonic mạnh, có khả năng tạo phức rất bền với nhiều ion kim loại như Ca²⁺, Mg²⁺, Fe²⁺/Fe³⁺. Phản ứng tạo phức này giúp ngăn chặn sự hình thành cặn và kiểm soát độ cứng của nước. Ví dụ:
Ca²⁺ + HEDP⁴⁻ → [Ca–HEDP]²⁻
Trong phản ứng này, ion canxi tự do trong nước kết hợp với anion HEDP tạo thành phức chất tan, ngăn ngừa sự kết tủa của CaCO₃ hay các muối không tan khác. Phản ứng tương tự cũng xảy ra với Mg²⁺ và Fe³⁺.
Ngoài ra, HEDP.Na4 còn có tính khử nhẹ, giúp ổn định các hợp chất peroxide thường có trong mỹ phẩm và sản phẩm tẩy trắng. Nó đóng vai trò như chất chống oxy hóa nhẹ bằng cách phản ứng với gốc tự do và peroxit:
Fe³⁺ + HEDP⁴⁻ → [Fe–HEDP]⁻
Phản ứng này giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm chứa peroxide, hạn chế phân hủy và giữ ổn định màu sắc cũng như mùi sản phẩm.
Vì sao Tetrasodium Etidronate được dùng rộng rãi trong công nghiệp?
Xử lý nước công nghiệp
HEDP.Na4 đóng vai trò quan trọng trong hệ thống nước làm mát, nồi hơi và thiết bị trao đổi nhiệt. Nhờ khả năng ức chế ăn mòn và phân tán cặn canxi, nó giúp bảo vệ đường ống, kéo dài tuổi thọ thiết bị. Ví dụ, trong tháp giải nhiệt, hợp chất này được bổ sung vào nước tuần hoàn để kiểm soát cặn canxi và gỉ sắt.
Hóa chất tẩy rửa
Trong các sản phẩm làm sạch công nghiệp như chất rửa kim loại, nước rửa chén công nghiệp, Tetrasodium Etidronate giúp ngăn chặn ion kim loại phản ứng với các thành phần hoạt tính, đồng thời tăng hiệu quả tẩy rửa. Nó cũng được dùng trong xà phòng và chất giặt để làm mềm nước và giữ độ bền cho các enzyme giặt.
Dược phẩm và mỹ phẩm
Hợp chất này được sử dụng làm chất ổn định trong công thức thuốc và mỹ phẩm, giúp kéo dài hạn sử dụng và bảo vệ hoạt chất khỏi phân hủy. Trong kem chống nắng hoặc serum chứa vitamin C, HEDP giúp ổn định cấu trúc hóa học, chống oxi hóa và giữ hiệu quả lâu hơn.
Hedp 4na được sử dụng trong mỹ phẩm
Xử lý kim loại và bề mặt
Trong ngành luyện kim và xử lý bề mặt, Tetrasodium Etidronate được dùng để làm sạch, loại bỏ oxit kim loại, và ngăn sự tái kết tủa của các muối kim loại trên bề mặt vật liệu. Nhờ khả năng tạo phức mạnh với các ion kim loại nặng, hợp chất này giúp tăng độ sạch và độ bám dính khi mạ hoặc sơn phủ. Ví dụ, trong quá trình tiền xử lý bề mặt trước khi mạ điện, HEDP giúp loại bỏ tạp chất và cải thiện chất lượng lớp mạ cuối cùng.
Tetrasodium Etidronate được sản xuất như thế nào?
Quy trình sản xuất HEDP.Na4 bắt đầu bằng phản ứng của axit phosphorous (H3PO3) với formaldehyde (CH2O) trong môi trường kiềm để tạo thành axit etidronic (HEDP). Phản ứng này thường được thực hiện trong điều kiện nhiệt độ từ 80–100°C, có kiểm soát độ pH để đảm bảo phản ứng đồng đều và ổn định.
Tiếp theo, axit etidronic được trung hòa bằng natri hydroxide (NaOH) theo tỉ lệ mol thích hợp để tạo thành muối HEDP.Na4. Phản ứng này diễn ra trong bể phản ứng có khuấy trộn liên tục nhằm đảm bảo sản phẩm thu được có độ tinh khiết cao và đạt tiêu chuẩn kỹ thuật.
Cuối cùng, sản phẩm được lọc, sấy và đóng gói thành dạng bột khô hoặc hạt tùy theo yêu cầu ứng dụng. Quy trình hiện đại giúp kiểm soát hàm lượng tạp chất, nâng cao độ ổn định và độ hòa tan của sản phẩm trong nước, đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe từ nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Sản xuất hedp 4na như thế nào
Lưu ý khi sử dụng Tetrasodium Etidronate trong sản xuất
Khi sử dụng HEDP.Na4, cần tránh để hợp chất tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt do dung dịch có tính kiềm nhẹ, có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc lâu. Do đó, người thao tác nên đeo găng tay và kính bảo hộ trong quá trình pha chế hoặc vận chuyển.
Bên cạnh đó, hợp chất này nên được bảo quản trong môi trường khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao để giữ ổn định cấu trúc phân tử. Các thiết bị dùng để pha chế cần được làm từ vật liệu không bị ăn mòn để tránh phản ứng phụ làm giảm chất lượng sản phẩm.
Đặc biệt, khi ứng dụng trong xử lý nước, cần định lượng chính xác để đạt hiệu quả tối ưu mà không gây dư thừa hóa chất, tránh ảnh hưởng đến hệ sinh thái nước hoặc ăn mòn ngược thiết bị.
Lưu ý khi sử dụng 1-hydroxy ethylidene-1,1-diphosphonic acid tetrasodium
Địa chỉ cung cấp Tetrasodium Etidronate chất lượng, giá tốt
Nếu bạn đang tìm kiếm nơi cung cấp Tetrasodium Etidronate uy tín, Hanimex là lựa chọn hàng đầu với sản phẩm đạt chuẩn quốc tế, nguồn gốc rõ ràng và giá thành cạnh tranh. Hanimex cam kết hỗ trợ kỹ thuật trong quá trình sử dụng, tư vấn lựa chọn loại phù hợp với từng ứng dụng cụ thể và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
Liên hệ ngay với Hanimex qua website hoặc số hotline để được tư vấn và đặt hàng nhanh chóng.
Tetrasodium Etidronate không chỉ là hóa chất kỹ thuật cao trong xử lý công nghiệp mà còn góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao hiệu quả sản xuất. Sự linh hoạt và an toàn trong ứng dụng khiến nó ngày càng được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực sản xuất hiện đại.