Sodium peroxide là một hợp chất khá quen thuộc với mỗi chúng ta nhờ các ứng dụng phổ biến của chúng trong đời sống. Liệu có phải ai cũng thực sự hiểu về Natri peroxit hay không? Trong bài viết này, Hanimex sẽ giải đáp chi tiết về hợp chất này từ khái niệm, tính chất, các ứng dụng,… để hiểu rõ hơn về chúng.
Sodium peroxide là gì?
Sodium peroxide là một hợp chất vô cơ được tạo thành từ hai nguyên tử natri và hai nguyên tử oxy. Đây là một loại peroxide, trong đó oxy tồn tại ở dạng ion peroxid, khác với oxit thông thường.
Công thức hóa học của hợp chất này là: Na₂O₂
Ngoài ra, Sodium peroxide còn có nhiều tên gọi khác như: Natri Peroxit, Disodium peroxide, Natri dioxide, Peroxodisodium, Disodium peroxit,…
Natri Peroxit là gì? Công thức hóa học của Natri Peroxit
Tính chất nổi bật của sodium peroxide
Natri Peroxit được biết đến với nhiều đặc tính hóa học đặc biệt, giúp nó trở thành một chất quan trọng trong các lĩnh vực. Những đặc điểm lý hóa nổi bật của hợp chất này có thể kể đến như:
Tính chất vật lý
Sodium peroxide là một chất rắn màu vàng nhạt hoặc màu trắng. Với khối lượng phân tử khoảng 77,98 g/mol, hợp chất này nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 460°C và sẽ phân hủy khi nhiệt độ đạt đến mức này.
Mặc dù không hòa tan trong nước, natri peroxit phản ứng mạnh mẽ khi tiếp xúc với nước, tạo ra hydrogen peroxide (H₂O₂) và natri hydroxide (NaOH). Đây là một đặc tính quan trọng giúp xác định ứng dụng của nó trong nhiều lĩnh vực hóa học.
Sodium peroxide là một chất rắn màu vàng hoặc trắng
Tính chất hóa học
Sodium Peroxide là chất oxi hóa mạnh, có khả năng giải phóng oxy và phản ứng với nhiều hợp chất khác, đặc biệt khi tiếp xúc với nước, axit hoặc các chất hữu cơ dễ cháy.
Khi gặp nước sẽ tạo ra phản ứng mạnh mẽ tạo ra hydrogen peroxide (H₂O₂) và natri hydroxide (NaOH), kèm theo phản ứng tỏa nhiệt mạnh:
Na₂O₂ + 2H₂O → 2NaOH + H₂O₂,
Ngoài ra, natri peroxit cũng phản ứng với axit mạnh, giải phóng khí oxy (O₂) và có thể gây nguy cơ cháy nổ nếu tiếp xúc với các chất dễ cháy.
Khi bị đun nóng đến nhiệt độ cao, peroxodisodium sẽ phân hủy, giải phóng khí oxy và tạo thành natri oxide (Na₂O), phản ứng này có thể rất nguy hiểm nếu không kiểm soát được nhiệt độ.
Các lĩnh vực sử dụng sodium peroxide
Nhờ tính chất oxy hóa mạnh mẽ, sodium peoxide được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Một số ứng dụng phổ biến của hợp chất này bao gồm:
Thiết bị cung cấp oxy
Hợp chất này được sử dụng trong các thiết bị cung cấp oxy khẩn cấp nhờ khả năng phản ứng với hơi nước để tạo ra khí oxy. Ứng dụng này rất quan trọng trong môi trường kín như tàu ngầm, tàu vũ trụ, mặt nạ dưỡng khí cứu hộ,… Khi sử dụng, người dùng sẽ thở ra hơi nước, Na₂O₂ phản ứng để tạo oxy mới và đồng thời hấp thụ khí CO₂ giúp duy trì không khí trong không gian kín.
Ngành xử lý nước
Trong lĩnh vực xử lý nước, sodium peroxide đóng vai trò như một tác nhân khử trùng hiệu quả giúp loại bỏ các tạp chất hữu cơ, kim loại nặng và vi sinh vật gây hại. Nhờ khả năng tạo ra oxy hoạt tính khi phân hủy trong nước, hợp chất này góp phần nâng cao chất lượng nước sinh hoạt và nước thải công nghiệp.
Natri dioxide được ứng dụng trong xử lý nước thải
Ngành dệt nhuộm và tẩy trắng
Sodium peroxide là một chất tẩy trắng mạnh nên thường được sử dụng để loại bỏ màu nhuộm, chất bẩn và các hợp chất hữu cơ còn sót lại trên bề mặt vải hoặc giấy. Quá trình oxy hóa do natri dioxide tạo ra giúp cải thiện độ trắng, độ sáng của nguyên liệu, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm.
Ngành công nghiệp thực phẩm
Trong công nghiệp thực phẩm, peroxodisodium được sử dụng như một chất làm sạch và bảo quản nguyên liệu thô, đặc biệt là trong các quy trình sơ chế. Hợp chất này giúp tiêu diệt vi khuẩn, nấm men hoặc vi sinh vật gây hỏng thực phẩm mà không làm biến đổi tính chất của nguyên liệu.
Những lưu ý khi làm việc với sodium peroxide
Khi làm việc hoặc tiếp xúc với disodium peroxit (Na₂O₂) cần cẩn thận để đảm bảo an toàn cho người thao tác và môi trường xung quanh. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng cần tuân thủ:
- Tránh để disodium peroxit tiếp xúc với nước hoặc chất dễ cháy vì các phản ứng xảy ra có thể sinh nhiệt mạnh, gây cháy hoặc nổ nguy hiểm.
- Bảo quản hợp chất ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ẩm giúp ngăn ngừa các phản ứng không kiểm soát với hơi nước trong không khí.
- Luôn sử dụng đầy đủ đồ bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo choàng phòng thí nghiệm khi thao tác giúp hạn chế nguy cơ bỏng hóa học và tổn thương da hoặc mắt.
Bảo quản hóa chất nơi khô ráo, thoáng mát
Sodium peroxide có giá bao nhiêu? Các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả
Hiện nay, trên thị trường, natri peroxit có nhiều mức giá khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Những yếu tố có thể ảnh hưởng đến giá cả của hợp chất này có thể kể đến như:
- Độ tinh khiết: Hóa chất càng tinh khiết, giá thành càng cao, đặc biệt là loại dùng cho nghiên cứu hoặc y tế.
- Quy mô đặt hàng: Mua sỉ theo bao công nghiệp giúp tiết kiệm chi phí so với việc mua lẻ.
- Xuất xứ: Sản phẩm từ các thương hiệu lớn thường có giá cao hơn hàng nhập từ Trung Quốc hoặc các nhà cung cấp nội địa.
- Chi phí vận chuyển và lưu trữ: Do tính chất oxy hóa mạnh, natri peroxit cần được vận chuyển và bảo quản bằng thiết bị chuyên dụng, làm tăng chi phí logistics.
Hanimex – đơn vị cung cấp natri peroxide chất lượng, rõ ràng nguồn gốc
Với một hóa chất như natri dioxide, việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín và đảm bảo tiêu chuẩn an toàn là điều hết sức cần thiết. Một trong những đơn vị nổi bật trên thị trường hiện nay là Hanimex – đơn vị có nhiều năm kinh nghiệm trong phân phối hóa chất công nghiệp và phòng thí nghiệm.
Hanimex cung cấp sodium peroxide có giấy tờ kiểm định đầy đủ, không pha tạp, bảo đảm chất lượng, đồng thời sở hữu hệ thống xe bồn và kho hóa chất đạt chuẩn giúp quá trình vận chuyển và bảo quản luôn an toàn tuyệt đối.
Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ đáng tin cậy để mua sodium peroxide với chất lượng đảm bảo và mức giá hợp lý, có thể liên hệ Hanimex qua hotline 0983 464 268 để được nhân viên tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng.
Gia Khang –
Không tạp chất, độ tinh khiết cao.