Sodium dichromate là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau như luyện kim, dệt nhuộm, sản xuất da… Tuy nhiên, đây cũng là một loại chất có độ nguy hiểm cao, đòi hỏi sự hiểu biết và tuân thủ các quy định an toàn khi sử dụng. Trong bài viết này, hãy cùng Hanimex tìm hiểu chi tiết hơn về loại hợp chất này.
Khái niệm Sodium dichromate
Sodium dichromate là một hợp chất vô cơ tồn tại dưới dạng tinh thể màu cam đỏ, có tính oxy hóa mạnh và dễ tan trong nước. Công thức hoá học của natri dicromat là Na₂Cr₂O₇. Nó thường được sử dụng dưới dạng ngậm nước (Na₂Cr₂O₇·2H₂O) và được đánh giá là một loại hóa chất có tính độc cao. Do đó cần được xử lý cẩn thận trong quá trình sử dụng.
Hình ảnh sodium dichromate
Đặc tính của sodium dichromate
Tính chất vật lý
- Trạng thái: Là tinh thể màu cam đến đỏ cam, dễ nhận biết bằng mắt thường.
- Độ tan: Tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch màu cam có tính axit nhẹ.
- Tính hút ẩm: Dễ hút ẩm từ không khí nên thường tồn tại dưới dạng ngậm nước (Na₂Cr₂O₇·2H₂O).
- Khối lượng mol: 261.97 g/mol (với dạng khan); 298.00 g/mol (với dạng ngậm 2 nước).
- Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 356 °C (phân hủy khi nóng chảy).
Tính chất hóa học
Công thức hoá học của natri dicromat là Na₂Cr₂O₇ – một chất oxy hóa mạnh và có thể tham gia nhiều phản ứng hóa học, đặc biệt trong môi trường axit.
Tính oxy hóa mạnh
Trong môi trường axit, Na₂Cr₂O₇ bị khử từ ion Cr⁶⁺ về Cr³⁺, đi kèm là sự oxy hóa của các chất khác (ví dụ như ion Fe²⁺).
Na₂Cr₂O₇ + 6FeSO₄ + 7H₂SO₄ → 3Fe₂(SO₄)₃ + Cr₂(SO₄)₃ + Na₂SO₄ + 7H₂O\
Phản ứng với chất khử hữu cơ
Sodium dichromate phản ứng với các hợp chất hữu cơ như rượu để tạo thành axit cacboxylic hoặc xeton. Ví dụ với ethanol:
3CH₃CH₂OH + Cr₂O₇²⁻ + 8H⁺ → 3CH₃COOH + 2Cr³⁺ + 7H₂O
Đây là phản ứng oxy hóa rượu thành axit, thường xảy ra trong môi trường axit sulfuric.
Tác dụng với kiềm
Na₂Cr₂O₇ có thể chuyển thành natri cromat (Na₂CrO₄) trong môi trường kiềm.
Na₂Cr₂O₇ + 2NaOH → 2Na₂CrO₄ + H₂O
CTHH của natri dicromat là Na₂Cr₂O₇
Ứng dụng của sodium dichromate trong ngành công nghiệp và đời sống
Trong ngành luyện kim
Muối natri dicromat hoạt động như một trợ lý thầm lặng giúp nâng tầm chất lượng bề mặt kim loại. Nhờ khả năng oxy hóa mạnh, nó thường được sử dụng trong quá trình mạ điện và xử lý bề mặt nhằm loại bỏ tạp chất, tạo lớp màng thụ động giúp bảo vệ kim loại khỏi ăn mòn. Chúng ta có thể dễ dàng thấy những lớp phủ có mặt trong ngành hàng không, sản xuất máy móc hay thiết bị công nghiệp nặng đều ít nhiều có dấu ấn của hợp chất này.
Ngành sản xuất da
Trong quá trình thuộc da bằng crom, người ta dùng hóa chất này để chuyển hóa thành chất giúp kết nối các sợi collagen trong da ion Cr³⁺. Từ đó làm tăng độ dẻo dai, chống mốc và nâng cao tuổi thọ của da.
Giày, túi xách hay các vật dụng thời trang cao cấp mà con người dùng trong thời đại ngày nay đều trở nên bền bỉ hơn nhờ bước xử lý này.
Trong phòng thí nghiệm và tổng hợp hữu cơ
Có thể nói sodium dichromate chính là công cụ đắc lực cho giới nghiên cứu. Hợp chất này thường được dùng để oxy hóa rượu bậc một thành axit hoặc rượu bậc hai thành xeton. Đây đều là những bước cơ bản trong tổng hợp dược phẩm, chất trung gian hữu cơ hay nghiên cứu hóa sinh.
Ngành sản xuất màu và thuốc nhuộm
Sodium dichromate không chỉ là chất oxy hóa chủ lực trong quá trình tổng hợp thuốc nhuộm azo mà được sử dụng để tạo các sắc tố vô cơ như màu vàng crom, vốn thường thấy trong sơn công nghiệp, gạch men hay đồ gốm mỹ nghệ. Màu sắc tươi lâu, khó phai chính là giá trị mà hóa chất này mang lại.
Điều chế sodium dichromate từ quặng cromit: các bước cơ bản
Muối natri dicromat được sản xuất chủ yếu từ quặng cromit thông qua quá trình nung kiềm trong môi trường oxy hóa.
Đầu tiên, quặng FeCr₂O₄ được nghiền mịn và trộn với soda (Na₂CO₃) cùng vôi sống (CaO), sau đó nung ở 1000–1200°C trong điều kiện có oxy. Quá trình này biến Cr(III) thành Cr(VI), tạo ra natri cromat (Na₂CrO₄):
4FeCr₂O₄ + 8Na₂CO₃ + 7O₂ → 8Na₂CrO₄ + 2Fe₂O₃ + 8CO₂
Hỗn hợp sau nung được hòa tan vào nước nóng. Natri cromat tan, trong khi tạp chất không tan như Fe₂O₃ sẽ được lọc bỏ.
Dung dịch chứa Na₂CrO₄ sau đó được axit hóa nhẹ bằng H₂SO₄ để tạo thành sodium dichromate:
2Na₂CrO₄ + H₂SO₄ → Na₂Cr₂O₇ + Na₂SO₄ + H₂O
Dung dịch tiếp tục được cô đặc và làm lạnh để kết tinh Na₂Cr₂O₇·2H₂O – sản phẩm cuối cùng được thu hồi và sấy khô.
Hướng dẫn bảo quản sodium dichromate
Na₂Cr₂O₇ là một hóa chất có tính oxy hóa mạnh và độc tính cao, vì vậy việc bảo quản đúng cách là vô cùng quan trọng để đảm bảo an toàn cho người dùng và môi trường xung quanh.
Trước hết, cần lưu trữ hóa chất trong khu vực khô ráo, thoáng mát và tránh xa ánh nắng trực tiếp hoặc các nguồn nhiệt cao. Bao bì nên là loại kín, chắc chắn, có khả năng chống ăn mòn và chống thấm.
Không lưu trữ Na₂Cr₂O₇ gần các chất dễ cháy, chất khử mạnh hay vật liệu hữu cơ như giấy, dầu mỡ… để tránh phản ứng hóa học bất ngờ xảy ra. Khu vực bảo quản cần được trang bị hệ thống thông gió tốt, có biển cảnh báo và dụng cụ xử lý sự cố để đề phòng các trường hợp khẩn cấp xảy ra.
Ngoài ra, người trực tiếp vận hành và sử dụng cần được trang bị đầy đủ bảo hộ cá nhân như găng tay chống hóa chất, kính bảo hộ và khẩu trang chuyên dụng. Không ăn uống, hút thuốc hay tiếp xúc tay không với hóa chất trong khu vực lưu trữ để đảm bảo an toàn tuyệt đối.
Na₂Cr₂O₇ cần được bảo quản đúng cách
Địa chỉ mua sodium dichromate uy tín và chất lượng
Nếu bạn đang tìm kiếm địa chỉ uy tín để mua Sodium Dichromate tại Việt Nam thì Hanimex chính là một lựa chọn đáng để cân nhắc. Với hơn 10 năm hoạt động trong lĩnh vực cung cấp hóa chất công nghiệp, Hanimex đã xây dựng được danh tiếng về cả chất lượng sản phẩm và dịch vụ chuyên nghiệp. Công ty cung cấp đa dạng các loại hóa chất phục vụ cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau như dệt may, da giày, sơn, thực phẩm và thí nghiệm.
Khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm về nguồn gốc xuất xứ và độ tinh khiết của hóa chất. Ngoài ra, công ty còn hỗ trợ giao hàng nhanh chóng và linh hoạt, đáp ứng kịp thời nhu cầu sản xuất của doanh nghiệp. Liên hệ ngay qua các kênh truyền thông của Hanimex để được tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất.
Gia Hân –
Giao hàng đúng hẹn.