Potassium Sorbate thường được tìm thấy trong acid của một số loại trái cây tự nhiên và được xem như là một trong những chất bảo quản được dùng cho thực phẩm và mỹ phẩm. Hãy cùng đi khám phá kĩ hơn về các ứng dụng của potassium sorbate trong thực phẩm trong bài viết dưới đây
Potassium Sorbate là gì?
Potassium Sorbate là gì? Potassium Sorbate hay còn gọi là kali sorbate, có công thức hóa học C₆H₇KO₂. Đây là một chất bảo quản phổ biến, thường được sử dụng trong thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và nấm men.
Với mã phụ gia thực phẩm E202, chất bảo quản Potassium Sorbate được đánh giá là an toàn và được nhiều tổ chức như FDA, EFSA công nhận. Nhờ khả năng bảo quản hiệu quả mà không làm ảnh hưởng đến hương vị hay chất lượng sản phẩm, kali sorbate trở thành lựa chọn ưu tiên trong nhiều ngành công nghiệp.
Hình ảnh Kali Sorbate
Nếu đã năm rõ về khái niệm kali sorbate là gì? Vậy thì hãy cùng tìm hiểu xem kali sorbate có hại không? Hay kali sorbate trong thực phẩm hoạt động như thế nào?
Đặc tính hóa lý của Potassium Sorbate
Tính chất vật lý
- Dạng tồn tại: Bột hoặc hạt tinh thể màu trắng
- Mùi vị: Không mùi, có vị hơi đắng
- Độ hòa tan:
- Hòa tan tốt trong nước (67,6 g/100 mL ở 20°C)
- Tan trong ethanol, glycerin
- Ít tan trong dung môi hữu cơ khác
- Nhiệt độ nóng chảy: 270 – 280°C
- Dung dịch: Trong suốt, không màu khi hòa tan
Tính chất hóa học
kali sorbate công thức hóa học là C₆H₇KO₂, là muối kali của axit sorbic. Khi hòa tan trong nước, nó phân ly thành ion kali (K⁺) và ion sorbate (C₆H₇O₂⁻), giúp phát huy khả năng ức chế vi sinh vật một cách hiệu quả.
Hóa chất này hoạt động tốt trong môi trường có độ pH từ 3 đến 6,5. Khi pH càng thấp, dạng tồn tại chủ yếu sẽ là axit sorbic, có khả năng kháng khuẩn mạnh hơn so với dạng ion hóa của nó. Trong môi trường có tính axit mạnh, Kali Sorbate có thể phản ứng với axit clohidric (HCl) để tạo ra axit sorbic (C₆H₈O₂) theo phản ứng:
C6H7KO2 + HCl →C6H8O2 + KCl
Ngoài ra, C₆H₇KO₂ không bền khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc ánh sáng mạnh. Khi bị đốt cháy hoặc phân hủy ở nhiệt độ cao, nó sẽ tạo thành carbon dioxide (CO₂) và nước (H₂O).
Công thức hóa học Kali Sorbate
Potassium Sorbate có nguồn gốc từ đâu? Cách tổng hợp trong công nghiệp
C₆H₇KO₂ là muối kali của axit sorbic (C₆H₈O₂), một hợp chất hữu cơ có đặc tính kháng khuẩn mạnh mẽ. Hợp chất này có nguồn gốc từ thiên nhiên, được tìm thấy trong một số loại trái cây như quả sơn trà (Rowan berry). Tuy nhiên, để đáp ứng nhu cầu sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm, Kali Sorbate chủ yếu được sản xuất bằng phương pháp tổng hợp hóa học.
Trong công nghiệp, C₆H₇KO₂ được tổng hợp từ axit sorbic (sorbic acid) thông qua phản ứng trung hòa với kali hydroxit (KOH). Quá trình tổng hợp diễn ra theo phương trình hóa học sau:
C6H8O2 + KOH → C6H7KO2 + H2O
Trong phản ứng này, axit sorbic (C₆H₈O₂) đóng vai trò là tác nhân phản ứng với kali hydroxit (KOH) để tạo thành C₆H₇KO₂ cùng với sản phẩm phụ là nước (H₂O).
Sau khi tổng hợp, sản phẩm thu được ở dạng tinh thể rắn hoặc bột màu trắng, có khả năng hòa tan tốt trong nước. Để đảm bảo độ tinh khiết, C₆H₇KO₂ thường được sấy khô và tinh chế trước khi đóng gói.
Phương pháp tổng hợp này giúp tạo ra Kali Sorbate với độ tinh khiết cao, đảm bảo hiệu suất kháng khuẩn tối ưu khi ứng dụng trong các ngành công nghiệp.
Ứng dụng của Potassium Sorbate trong thực tế
Potassium Sorbate E202 hay kali sorbate có tác dụng gì? Đây là một chất bảo quản phổ biến với khả năng ức chế sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn và nấm men, giúp kéo dài thời gian sử dụng của sản phẩm mà không làm thay đổi hương vị hay màu sắc. Vậy potassium sorbate có tác dụng gì?
Ngành thực phẩm
C₆H₇KO₂ đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật, giúp kéo dài hạn sử dụng của sản phẩm mà không gây ảnh hưởng đến chất lượng hay giá trị dinh dưỡng.
Hóa chất này được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm như bánh kẹo, sữa chua, phô mai, nước sốt, nước trái cây đóng chai và thực phẩm đóng hộp. Trong sản xuất bánh mì và bánh ngọt, nó giúp duy trì độ mềm của sản phẩm trong thời gian dài mà không bị nấm mốc tấn công.
Ứng dụng của C₆H₇KO₂
Ngành sản xuất đồ uống
Kali Sorbate được xuất hiện khá phổ biến trong rượu vang và nước giải khát sau quá trình lên men để ngăn chặn men còn sót lại tiếp tục hoạt động. Điều này giúp ổn định sản phẩm, tránh tình trạng lên men ngoài mong muốn có thể làm thay đổi hương vị hoặc làm chai bị nổ do áp suất khí sinh ra.
Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong sản xuất nước trái cây, soda và nước tăng lực để ngăn chặn vi khuẩn phát triển trong môi trường có hàm lượng đường cao.
Ngành dược phẩm
Trong ngành dược phẩm, C₆H₇KO₂ được sử dụng như một chất bảo quản trong si-rô, viên nén, thuốc bôi da và dung dịch sát khuẩn. Nó giúp duy trì độ ổn định của thuốc, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc có thể làm hỏng thuốc hoặc gây nguy hiểm cho người sử dụng.
Ngành mỹ phẩm
Nhờ khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật mà không gây kích ứng da, hóa chất này được ứng dụng phổ biến trong kem dưỡng da, dầu gội, sữa rửa mặt, kem đánh răng và các sản phẩm trang điểm. Đồng thời, nó còn giúp mỹ phẩm đảm bảo tính ổn định mà không làm thay đổi kết cấu hay hương thơm của sản phẩm.
Mặc dù chất bảo quản Kali Sorbate có hiệu quả cao trong thực phẩm và mỹ phẩm nhưng nhược điểm của kali sorbate đó là nếu sử dụng quá mức, hợp chất này có thể gây kích ứng da hoặc đường tiêu hóa. Ngoài ra, dù ít độc hại hơn nhiều chất bảo quản khác, nhưng trong một số điều kiện nhất định, hợp chất này có thể phân hủy và tạo ra các sản phẩm phụ không mong muốn.
Cách bảo quản Potassium Sorbate đúng cách để đảm bảo chất lượng
C₆H₇KO₂ là một chất bảo quản phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm nhờ khả năng ức chế nấm mốc và vi khuẩn. Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của Kali Sorbate trong quá trình sử dụng, cần có phương pháp bảo quản đúng cách. Nếu không được lưu trữ trong điều kiện thích hợp, hóa chất này có thể bị vón cục, giảm khả năng hòa tan hoặc mất tác dụng bảo quản.
Hướng dẫn bảo quản đúng cách:
- Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và nhiệt độ cao, vì nhiệt độ quá cao có thể làm thay đổi tính chất hóa học của sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với độ ẩm, vì C₆H₇KO₂ có tính hút ẩm mạnh, khi tiếp xúc với không khí ẩm có thể bị vón cục, làm giảm khả năng hòa tan và hiệu quả bảo quản.
- Đóng gói kín sau mỗi lần sử dụng, sử dụng bao bì chống ẩm hoặc thùng chứa có nắp đậy kín để tránh hơi nước và các tạp chất xâm nhập.
- Tránh xa các chất oxy hóa mạnh, axit mạnh hoặc kiềm mạnh, vì C₆H₇KO₂ có thể phản ứng với các hóa chất này, làm mất tác dụng bảo quản hoặc tạo ra các hợp chất không mong muốn.
- Lưu trữ ở nhiệt độ từ 15°C – 25°C, tránh môi trường có sự thay đổi nhiệt độ đột ngột, vì có thể ảnh hưởng đến độ ổn định của sản phẩm.
Cần bảo quản C₆H₇KO₂ đúng cách để đảm bảo chất lượng thành phẩm
Những điều cần biết khi tìm mua Potassium Sorbate
Khi chọn mua C₆H₇KO₂, người tiêu dùng cần lưu ý đến nguồn gốc, xuất xứ và chứng nhận chất lượng. Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại Potassium Sorbate với mức giá khác nhau, dao động tùy theo độ tinh khiết, quy cách đóng gói và thương hiệu.
Việc mua sản phẩm từ những đơn vị cung cấp uy tín giúp đảm bảo chất lượng, tránh nguy cơ mua phải hàng kém chất lượng, gây ảnh hưởng đến sức khỏe và hiệu quả sử dụng. Hanimex là đơn vị hàng đầu trên thị trường chuyên cung cấp hóa chất uy tín, đảm bảo chất lượng. Với đội ngũ nhân viên tư vấn, kĩ thuật có nhiều năm kinh nghiệm, chúng tôi sẽ luôn đồng hành cùng khách hàng xuyên suốt thời gian mua hàng và trong quá trình sử dụng sản phẩm. Liên hệ ngay để nhận ưu đãi kèm báo giá kali sorbate tốt nhất.