Hiện nay, có rất nhiều các hóa chất khác nhau được ứng dụng trong lĩnh vực xử lý nước thải. Thông thường, việc lựa chọn hóa chất phù hợp cần dựa vào nhiều yếu tố khác nhau như chất nước, chi phí,… Có hai loại hóa chất phổ biến được sử dụng nhiều nhất phải kể đến phèn nhôm và phèn sắt. Vậy trong bài viết này của Hanimex sẽ khám phá chi tiết về hai loại hóa chất này để bạn hiểu rõ hơn và đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.
Phèn nhôm và phèn sắt là gì?
Phèn nhôm, hay còn gọi là kali alum hoặc muối sunfat kép của kali và nhôm, thường được sử dụng trong lĩnh vực xử lý nước thải. Với khả năng keo tụ mạnh, phèn nhôm giúp loại bỏ tạp chất lơ lửng, góp phần làm sạch nước hiệu quả trong nhiều quy trình công nghiệp.
Phèn sắt thuộc nhóm muối sắt sulfat, bao gồm hai dạng phổ biến là phèn sắt II và phèn sắt III. Nhờ khả năng keo tụ kết hợp với tính oxy hóa mạnh, phèn sắt không chỉ xử lý tốt cặn bẩn mà còn hỗ trợ loại bỏ các chất hữu cơ và kim loại nặng trong nước thải.

Phèn nhôm và phèn sắt
Tuy nhiên, chỉ với hai khái niệm cơ bản thì việc phân biệt chính xác hai loại hợp chất này vẫn còn nhiều khó khăn. Để giúp bạn hình dung rõ hơn, hãy tham khảo bảng so sánh phèn nhôm và phèn sắt chi tiết ngay sau đây:
Tiêu chí | Phèn nhôm | Phèn sắt |
Công thức hóa học | Al₂(SO₄)₃·nH₂O | FeSO₄·7H₂O hoặc Fe₂(SO₄)₃ |
Màu sắc | Không màu hoặc màu trắng | Màu xanh nhạt hoặc màu vàng/nâu |
Hiệu quá trong xử lý nước | Phù hợp với nước uống, nước sinh hoạt | Thường sử dụng trong nước thải công nghiệp |
Độ pH | 5.5 – 7.5 | 4 – 11 |
Mức độ ăn mòn | Ít ăn mòn, an toàn cho thiết bị | Tính ăn mòn mạnh hơn |
Khả năng oxy hóa | Yếu, thường keo tụ | Mạnh, loại bỏ mùi và kim loại nặng |
Chi phí | Thấp hơn, phù hợp với các ứng dụng thông thường. | Cao hơn nhờ hiệu quả xử lý trong nước thải công nghiệp |
Ưu và nhược điểm khi sử dụng phèn sắt so với phèn nhôm
Bên cạnh những thông tin cơ bản khi so sánh phèn nhôm và phèn sắt, để có cái nhìn sâu sắc và toàn diện hơn, bạn có thể tham khảo chi tiết các ưu điểm và hạn chế của phèn sắt so với phèn nhôm dưới đây:
Ưu điểm
- Hiệu quả xử lý cao trong môi trường nước ô nhiễm hữu cơ: Phèn sắt hoạt động tốt rong điều kiện nước chứa nhiều chất hữu cơ hoặc pH thấp.
- Tạo bông cặn chắc chắn: Cặn tạo thành từ phèn sắt thường chắc và dễ lắng, giảm hiện tượng nổi bùn.
- Hiệu quả loại bỏ phospho cao hơn: Phèn sắt hấp thụ phospho trong nước thải tốt hơn, hỗ trợ kiểm soát hiện tượng phú dưỡng.
Nhược điểm
- Màu nước sau xử lý có thể bị ngả vàng hoặc nâu: Sản phẩm phản ứng của phèn sắt dễ để lại màu, không thích hợp nếu yêu cầu nước trong suốt cao.
- Tăng chi phí xử lý bùn: Bùn từ quá trình sử dụng phèn sắt có thể nhiều hơn so với phèn nhôm làm tăng chi phí thu gom và xử lý bùn.
- Ăn mòn thiết bị: Dung dịch phèn sắt có tính ăn mòn cao hơn phèn nhôm, cần thiết bị chịu ăn mòn tốt hoặc chi phí bảo trì cao hơn.
- Chi phí hóa chất có thể cao hơn: Giá phèn sắt cao hơn phèn nhôm, nhất là dạng phèn sắt sạch dùng trong nước cấp sinh hoạt.

Hình 2: Ưu và nhược điểm khi sử dụng phèn sắt so với phèn nhôm
Vai trò của phèn nhôm và phèn sắt trong xử lý nước thải
Phèn nhôm và phèn sắt là hai hóa chất phổ biến trong xử lý nước thải nhờ khả năng tạo keo tụ, giúp loại bỏ cặn bẩn. Thông thường, phèn nhôm chủ yếu sử dụng cho nước thải sinh hoạt hoặc công nghiệp nhẹ, giúp giảm độ đục, loại bỏ chất hữu cơ và vi sinh vật.
Phèn sắt lại phù hợp với nước thải ô nhiễm nặng như nước thải công nghiệp, nước rỉ rác, nước nhiều hợp chất hữu cơ. Hóa chất này keo tụ tốt trong phạm vi pH rộng, đồng thời loại bỏ phospho hiệu quả và hỗ trợ xử lý màu và mùi trong nước thải.
Tùy vào đặc điểm nước thải, người ta sẽ lựa chọn phèn nhôm và phèn sắt để tối ưu hiệu quả và chi phí: Phèn nhôm thích hợp khi cần nước trong, ít màu; phèn sắt mạnh về xử lý nước ô nhiễm nặng và loại bỏ phospho.

Vai trò của phèn nhôm và phèn sắt trong xử lý nước thải
Liều lượng khuyến nghị theo từng loại nước (nước giếng, nước ao, nước thải công nghiệp)
Để đạt hiệu quả xử lý tối ưu, việc lựa chọn liều lượng phèn nhôm và phèn sắt phù hợp cho từng loại nước là rất quan trọng. Dưới đây là bảng tham khảo liều lượng khuyến nghị theo từng trường hợp cụ thể:
Loại nước | Phèn nhôm (g/m³) | Phèn sắt (g/m³) | Ghi chú |
Nước giếng khoan | 20–50 | 20–60 | Tùy độ đục và hàm lượng sắt, mangan trong nước. |
Nước ao, hồ | 30–70 | 40–80 | Nếu nước ao nhiều phù sa, tảo cần tăng liều lượng. |
Nước thải sinh hoạt | 50–100 | 60–120 | Phèn nhôm dùng cho nước nhẹ ô nhiễm; phèn sắt cho nước nhiều hữu cơ. |
Nước thải công nghiệp nhẹ (dệt nhuộm, thực phẩm) | 80–150 | 100–200 | Nồng độ tùy vào lượng chất hữu cơ, hóa chất trong nước thải. |
Nước thải công nghiệp nặng (rỉ rác, hóa chất, luyện kim) | 120–250 | 150–300 | Phèn sắt ưu tiên do khả năng xử lý nước nặng ô nhiễm tốt hơn. |
Lưu ý: Bảng trên chỉ mang tính chất tham khảo, liều lượng cụ thể cần hiệu chỉnh thông qua thử nghiệm jar-test.
Cách lưu trữ phèn để đảm bảo chất lượng lâu dài
Để đảm bảo chất lượng lâu dài và duy trì hiệu quả khi sử dụng, việc lưu trữ phèn nhôm và phèn sắt đúng cách là yếu tố quan trọng. Dưới đây là các lưu ý cần thiết để bảo quản hai loại phèn này:
- Lưu trữ nơi khô ráo, thoáng mát: Tránh ẩm ướt để ngăn ngừa hút ẩm và vón cục.
- Tránh ánh nắng trực tiếp: Để tránh tác động của nhiệt độ cao và tia UV làm biến chất phèn.
- Không để tiếp xúc với hóa chất khác: Cần tránh các chất kiềm mạnh, axit mạnh và chất dễ bay hơi.
Ngoài ra, dựa vào tính chất vật lý của phèn mà có phương pháp lưu trữ và bảo quản phù hợp. Cụ thể như: Phèn nhôm bột (đựng trong bao bì kín); Phèn nhôm lỏng (lưu trữ trong bồn nhựa hoặc bồn inox có nắp đậy); Phèn sắt bột (bảo quản trong bao chống ẩm); Phèn sắt lỏng (chứa trong bồn nhựa composite hoặc bồn PE).

Cách lưu trữ và bảo quản phèn sắt và phèn nhôm
Nên mua phèn ở đâu để đảm bảo chất lượng và giá thành hợp lý?
Hanimex là đơn vị uy tín chuyên cung cấp phèn nhôm và phèn sắt cho các nhu cầu xử lý nước thải. Với cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng, đảm bảo hiệu quả cao trong mọi ứng dụng, Hanimex đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng.
Các sản phẩm phèn tại Hanimex được kiểm tra kỹ lưỡng về chất lượng, bảo đảm an toàn và hiệu quả sử dụng. Bên cạnh đó, mức giá tại đây luôn hợp lý, giúp người tiêu dùng tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng xử lý nước tối ưu.
Ngoài việc cung cấp sản phẩm, Hanimex còn hỗ trợ khách hàng với dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, giúp chọn lựa phèn phù hợp với từng loại nước và yêu cầu xử lý cụ thể. Quý khách có thể liên hệ Hanimex để được tư vấn chi tiết phù hợp với nhu cầu sử dụng.