Magnesium Hydroxide là hợp chất vô cơ được ứng dụng rộng rãi từ thuốc kháng acid dạ dày, chất chống cháy cho đến vật liệu xử lý nước thải. Vậy magnesium hydroxide là gì? Hãy cùng tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây.
Magnesium Hydroxide là gì?
Magnesium Hydroxide (Mg(OH)₂) là một hợp chất vô cơ, gồm ion magie (Mg²⁺) và hai ion hydroxide (OH⁻). Ở điều kiện thường, nó tồn tại dưới dạng chất rắn màu trắng, không mùi, ít tan trong nước, tạo thành dung dịch có tính bazơ nhẹ. Hợp chất này còn được biết đến trong đời sống với cái tên quen thuộc hơn – “sữa magie” (milk of magnesia) – thường dùng để làm thuốc kháng acid, nhuận tràng hoặc làm dịu da.
Magie hydroxit là gì
Tính chất nổi bật của Mg(OH)2
Tính chất vật lý
Magnesium Hydroxide là chất rắn trắng mịn, không mùi, không vị, có độ bền nhiệt tốt và ít tan trong nước (độ tan chỉ khoảng 0.009 g/100 mL ở 20°C). Khi hòa tan, nó tạo thành dung dịch bazơ yếu do phân ly thành ion Mg²⁺ và OH⁻. Dung dịch Mg(OH)₂ có độ pH từ 9 đến 10, đủ để trung hòa acid nhẹ mà không gây kích ứng mạnh.
Vì có khả năng chịu nhiệt lên đến trên 300°C trước khi phân hủy, Mg(OH)₂ được dùng làm chất chống cháy không sinh khí độc. Tính bền và độ trơ của nó cũng giúp giảm thiểu nguy cơ phản ứng phụ khi sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và dược phẩm.
Tính chất hóa học
Là một bazơ yếu, Mg(OH)₂ có thể trung hòa các acid mạnh và tạo thành muối magie cùng nước. Tính chất này là cơ sở cho các ứng dụng trong y học và xử lý môi trường.
Ví dụ:
Với acid clohidric (HCl), phản ứng xảy ra như sau: Mg(OH)₂ + 2HCl → MgCl₂ + 2H₂O
Ngoài ra, khi bị đun nóng ở nhiệt độ cao, Mg(OH)₂ sẽ phân hủy tạo thành magnesium oxide (MgO) và nước:
Mg(OH)₂ → MgO + H₂O (ở khoảng 350°C)
Đây là một phản ứng quan trọng trong sản xuất vật liệu chống cháy và gốm chịu nhiệt.
Công thức hóa học của magnesium hydroxide là Mg(OH)₂
Magnesium Hydroxide dùng để làm gì?
Trong lĩnh vực y tế
Magnesium Hydroxide được sử dụng phổ biến trong y học với vai trò thuốc kháng acid dạ dày và thuốc nhuận tràng. Khi uống, Mg(OH)₂ trung hòa acid dịch vị, làm dịu cảm giác ợ nóng, đau dạ dày. Trong vai trò thuốc nhuận tràng, hợp chất này hút nước vào ruột, làm mềm phân và kích thích nhu động ruột.
Ví dụ: Sản phẩm “Milk of Magnesia” là một dạng hỗn dịch Mg(OH)₂ đã được sử dụng hàng chục năm tại các nhà thuốc trên toàn thế giới.
Trong xử lý nước thải và môi trường
Mg(OH)₂ là chất kiềm hóa hiệu quả, thường được sử dụng để điều chỉnh pH, kết tủa kim loại nặng và làm giảm độ axit trong nước thải công nghiệp. Nhờ tính tan thấp và phản ứng chậm, nó giúp duy trì pH ổn định hơn so với nhiều hóa chất kiềm khác như NaOH hoặc Ca(OH)₂.
Ví dụ: Trong xử lý nước thải mạ điện, Mg(OH)₂ được dùng để kết tủa kim loại như Fe, Zn, Ni ở dạng hydroxide không tan.
Magnesium hydroxide có tác dụng gì
Trong sản xuất vật liệu chống cháy
Mg(OH)₂ là chất chống cháy không sinh khí độc, hoạt động nhờ hấp thụ nhiệt khi phân hủy và giải phóng hơi nước, giúp làm mát bề mặt vật liệu và ngăn lan truyền lửa. Nó được sử dụng trong nhựa cách điện, vỏ dây cáp, tấm trần và lớp phủ bảo vệ.
Ví dụ: Dây điện cách nhiệt dùng trong công trình dân dụng và tòa nhà cao tầng thường có lớp nhựa chứa Mg(OH)₂ để tăng khả năng chống cháy.
Nguyên liệu và quy trình tạo ra Magnesium Hydroxide
Mg(OH)₂ thường được điều chế bằng cách phản ứng giữa dung dịch muối magie (như MgCl₂) và dung dịch kiềm mạnh (như NaOH hoặc Ca(OH)₂). Quá trình này xảy ra dễ dàng ở nhiệt độ thường và cho kết tủa trắng của Mg(OH)₂.
Phương trình phản ứng:
MgCl₂ + 2NaOH → Mg(OH)₂↓ + 2NaCl
Sau phản ứng, kết tủa Mg(OH)₂ được lọc, rửa sạch và sấy khô để sử dụng hoặc pha thành hỗn dịch. Nguồn magie có thể lấy từ nước biển, dolomite hoặc quặng brucite (khoáng vật chứa Mg(OH)₂ tự nhiên).
Trong sản xuất công nghiệp quy mô lớn, nước biển là nguồn nguyên liệu phổ biến vì có sẵn Mg²⁺. Khi được trộn với sữa vôi (Ca(OH)₂), phản ứng xảy ra tạo thành Mg(OH)₂ dạng hạt mịn, thích hợp cho ứng dụng trong xử lý nước và sản xuất vật liệu.
Quy trình tạo ra magie hidroxit
Magnesium Hydroxide có bền không? Bảo quản đúng cách để kéo dài hiệu lực
Mg(OH)₂ tương đối bền trong điều kiện bình thường, nhưng có thể bị biến tính nếu tiếp xúc với nhiệt độ cao, ánh sáng mạnh hoặc không khí ẩm trong thời gian dài. Khi tiếp xúc với CO₂ trong không khí, Mg(OH)₂ có thể chuyển hóa dần thành magnesium carbonate, làm giảm hoạt tính của sản phẩm.
Do đó, hợp chất này nên được bảo quản trong bao bì kín, khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ vượt quá 40°C. Với dạng bột, cần tránh để hút ẩm gây vón cục hoặc mất tính chất phản ứng. Với dạng hỗn dịch (milk of magnesia), nên lắc kỹ trước khi dùng và bảo quản nơi thoáng mát, tránh đông lạnh.
Việc bảo quản đúng cách không chỉ giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm mà còn duy trì hiệu quả sử dụng, đặc biệt là trong các ứng dụng dược phẩm và xử lý nước – nơi cần tính ổn định cao và độ tinh khiết lớn.
Hanimex – Nhà cung cấp Magnesium Hydroxide đáng tin cậy
Để lựa chọn được sản phẩm Mg(OH)₂ chất lượng, yếu tố quan trọng không chỉ nằm ở thông số kỹ thuật mà còn ở nguồn cung uy tín và ổn định. Hanimex là đơn vị chuyên phân phối hóa chất công nghiệp với nhiều năm kinh nghiệm, sẵn sàng cung cấp các dòng Mg(OH)₂ phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp và phòng thí nghiệm, từ dạng bột mịn đến hỗn dịch pha sẵn.
Khách hàng có thể liên hệ trực tiếp qua số điện thoại 0918 248 297 hoặc truy cập website hanimexchem.com để được đội ngũ chuyên viên tư vấn chi tiết, hỗ trợ lựa chọn loại phù hợp, báo giá nhanh và cung cấp chứng từ CO-CQ đầy đủ.
Magnesium Hydroxide là hợp chất quen thuộc nhưng không thể thay thế trong nhiều lĩnh vực từ y tế, xử lý môi trường đến công nghiệp vật liệu. Lựa chọn đúng sản phẩm và đơn vị cung cấp là yếu tố quyết định hiệu quả ứng dụng lâu dài và an toàn trong quá trình sử dụng.