Hóa chất nguy hiểm: Phân loại, tác hại và quy định pháp lý

Hóa chất nguy hiểm là tác nhân tiềm ẩn nhiều rủi ro về sức khỏe, an toàn và môi trường nếu không được kiểm soát đúng cách. Việc nhận diện, phân loại và xử lý hóa chất đúng quy định là yêu cầu bắt buộc trong mọi ngành nghề có liên quan. Nội dung dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về loại hóa chất này và các quy định pháp lý liên quan tại Việt Nam.

Hóa chất nguy hiểm là gì?

Hóa chất độc hại là những chất có khả năng gây hại cho sức khỏe con người và môi trường trong quá trình sản xuất, sử dụng, bảo quản hoặc vận chuyển. Vậy hóa chất nguy hiểm có những tính chất nào? Chúng thường dễ nổ, cháy, ăn mòn, gây độc cấp/ mãn tính, kích ứng, ung thư, biến đổi gen, ảnh hưởng sinh sản và ô nhiễm môi trường. Hóa chất có thể tồn tại ở thể khí, lỏng hoặc rắn, dễ xâm nhập cơ thể qua hô hấp, da hoặc tiêu hóa.

Danh Mục Hóa Chất Nguy Hiểm

Hóa chất độc hại có thể gây hại cho con người

Các nhóm hóa chất nguy hiểm theo tiêu chuẩn quốc tế

Để quản lý hiệu quả và đảm bảo an toàn trong toàn bộ vòng đời của hóa chất, xếp loại nguy hiểm của hóa chất theo tiêu chuẩn quốc tế là điều bắt buộc. Trong đó, GHS và IMO là hai hệ thống được áp dụng phổ biến, chia hóa chất độc hại thành nhiều nhóm cụ thể dựa trên đặc tính vật lý, hóa học và mức độ rủi ro. 

Theo đó, các hóa chất sẽ được xếp loại thành chín nhóm cơ bản. Cụ thể, nhóm 1 bao gồm các chất nổ, nhóm 2 là chất khí, nhóm 3 là chất lỏng dễ cháy. Nhóm 4 bao gồm các chất rắn dễ cháy, tự phản ứng, sinh khí khi tiếp xúc nước hoặc tự bốc cháy trong điều kiện nhất định.

Tiếp đến, nhóm 5 là các chất có tính oxi hóa cao, dễ gây cháy khi tiếp xúc với chất hữu cơ. Nhóm 6 gồm các chất độc hại và có khả năng lây nhiễm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe. Ngoài ra, nhóm 7 là các chất phóng xạ, nhóm 8 bao gồm các hóa chất ăn mòn. Cuối cùng, nhóm 9 là danh mục tổng hợp các hóa chất độc hại khác không nằm trong các nhóm trên.

Hóa Chất Nguy Hiểm

Hóa chất độc hại được thành nhiều nhóm cụ thể

Các bệnh nghề nghiệp thường gặp khi làm việc với hóa chất nguy hiểm

Tiếp xúc kéo dài hoặc không kiểm soát với hóa chất độc hại, đặc biệt là các chất thuộc danh mục hóa chất nguy hiểm độc hại là nguyên nhân chính gây tổn thương cấp tính và mãn tính. Người lao động chất cần đặc biệt lưu ý các bệnh sau:

  • Nhiễm độc hóa chất (cấp tính và mãn tính): Xảy ra khi cơ thể hấp thụ hóa chất độc qua da, đường hô hấp hoặc tiêu hóa. Biểu hiện có thể là chóng mặt, buồn nôn,… Các chất hóa học nguy hiểm nhất có thể gây ảnh hưởng ngay lập tức; số khác tích tụ dần theo thời gian.
  • Viêm da tiếp xúc do hóa chất: Là phản ứng viêm da khi da tiếp xúc trực tiếp với hóa chất ăn mòn, gây ngứa, nổi mẩn, thậm chí bỏng hoặc hoại tử. Tình trạng này phổ biến ở các ngành sử dụng dung môi, chất tẩy rửa mạnh hoặc axit, kiềm.
  • Bệnh về đường hô hấp: Bao gồm viêm phổi, viêm phế quản mãn tính, hen suyễn nghề nghiệp hoặc xơ hóa phổi do hít phải hơi hóa chất bay hơi như clo, amoniac,… Đặc biệt nguy hiểm nếu không có thông gió tốt hoặc bảo hộ đầy đủ.
  • Ung thư: Một số hóa chất như benzen, formaldehyde,… đã được WHO xếp vào nhóm chất gây ung thư. Người tiếp xúc lâu dài có nguy cơ mắc ung thư máu (bạch cầu), ung thư gan, phổi.
Hóa Chất Nguy Hiểm Là Gì

Nhiễm độc hóa chất có biểu hiện buồn nôn

Quy định về quản lý và sử dụng hóa chất nguy hiểm tại Việt Nam

Tại Việt Nam, việc quản lý hóa chất độc hại được xây dựng trên nền tảng pháp lý vững chắc, lấy nguyên tắc phòng ngừa tác hại của hóa chất làm trọng tâm. Mục tiêu là bảo vệ sức khỏe người lao động, cộng đồng và môi trường khỏi các rủi ro tiềm ẩn.

Luật Hóa chất 2007 quy định đầy đủ về vòng đời của hóa chất, từ sản xuất, kinh doanh đến tiêu hủy. Tiếp đến, nghị định 113/2017/NĐ-CP đi sâu vào chi tiết, trong đó nêu rõ danh mục hóa chất nguy hiểm, yêu cầu về điều kiện kinh doanh và khai báo.

Sau đó là thông tư 48/2020/TT-BCT ban hành các quy chuẩn an toàn quốc gia, hướng dẫn cụ thể về ghi nhãn, bảo quản và thiết bị phòng hộ. Bên cạnh đó, TCVN 5507:2020 và thông tư 19/2016/TT-BYT lại đóng vai trò hỗ trợ kỹ thuật và y tế, nhằm giám sát sức khỏe người lao động tiếp xúc với hóa chất độc hại trong quá trình sản xuất.

Quy trình xử lý sự cố rò rỉ hóa chất nguy hiểm

Sự cố rò rỉ hóa chất độc hại có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người, môi trường và tài sản. Do đó, doanh nghiệp cần xử lý nhanh chóng theo 6 bước sau, đồng thời tuân thủ quy định về kho chứa hóa chất nguy hiểm để giảm thiểu rủi ro từ giai đoạn lưu trữ.

Bước 1: Ngay khi phát hiện mùi hóa chất lạ, vết tràn, hoặc khí bay hơi, cần kích hoạt cảnh báo, đặt rào chắn, hình ảnh cảnh báo hóa chất nguy hiểm, biển cảnh báo và ngắt điện nếu hóa chất dễ cháy.

Bước 2: Sơ tán toàn bộ nhân sự không liên quan theo lối thoát hiểm. Đội phản ứng khẩn cấp nội bộ sẽ tiếp cận hiện trường với đầy đủ thiết bị bảo hộ.

Bước 3: Dựa vào nhãn, bảng dữ liệu an toàn hoặc hồ sơ kho để xác định hóa chất và đánh giá cấp độ nguy hiểm của hóa chất như khả năng bay hơi, ăn mòn, phản ứng với nước và phạm vi lan truyền nhằm chọn phương án xử lý phù hợp.

Bước 4: Xử lý rò rỉ và thu gom an toàn. Dùng vật liệu hấp thụ, chắn tràn hoặc chất trung hòa phù hợp. Tuyệt đối không dùng nước nếu hóa chất phản ứng mạnh. Chất thải sau xử lý cần thu gom và lưu trữ đúng quy định.

Bước 5: Nếu sự cố vượt tầm kiểm soát hoặc gây ảnh hưởng cộng đồng, cần thông báo ngay cho cơ quan phòng cháy chữa cháy, Sở Công Thương và Sở Tài nguyên Môi trường.

Bước 6: Vệ sinh hiện trường, đo kiểm dư lượng hóa chất, lập biên bản và rút kinh nghiệm. Cập nhật lại kịch bản ứng phó và huấn luyện lại nhân sự nếu cần thiết.

Xếp Loại Nguy Hiểm Của Hóa Chất

Treo biển cảnh báo hóa chất độc hại

Xu hướng kiểm soát chặt chẽ thị trường hóa chất nguy hiểm tại Việt Nam

Trước nguy cơ mất an toàn và ô nhiễm môi trường, Việt Nam siết chặt quản lý thị trường hóa chất độc hại. Cơ quan chức năng tăng cường kiểm tra, xử lý nghiêm các vi phạm về nhãn mác, lưu trữ, khai báo và vận chuyển hàng hóa chất nguy hiểm không đúng quy định.

Song song với đó, nhiều chính sách mới đang được ban hành như sửa đổi Nghị định 113/2017/NĐ-CP và bổ sung danh mục hóa chất bị hạn chế. Doanh nghiệp cũng được yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt về bảo quản, giấy phép vận chuyển hóa chất nguy hiểm, xử lý sự cố và đào tạo nhân lực.

Việt Nam đang thúc đẩy chuyển đổi số trong quản lý hóa chất thông qua xây dựng cơ sở dữ liệu hóa chất quốc gia. Doanh nghiệp được khuyến khích ứng dụng công nghệ trong giám sát kho, truy xuất nguồn gốc và khai báo trực tuyến. Việc kiểm soát chặt chẽ không chỉ đảm bảo an toàn cộng đồng mà còn tăng cường năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp.

Quản lý và sử dụng hóa chất nguy hiểm đúng cách không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là trách nhiệm đối với sức khỏe cộng đồng và môi trường. Doanh nghiệp cần chủ động cập nhật kiến thức, tuân thủ quy định và áp dụng giải pháp an toàn toàn diện để giảm thiểu rủi ro từ hóa chất ngay từ giai đoạn đầu.

phone
zalo
messenger