Hóa chất dễ cháy là loại vật liệu có khả năng bắt lửa nhanh, dễ gây cháy nổ nếu tiếp xúc với nguồn nhiệt hoặc điều kiện môi trường không phù hợp. Trong sản xuất và kinh doanh, việc nắm rõ đặc điểm, phân loại và thực hiện đúng quy trình bảo quản là yếu tố bắt buộc. Điều này góp phần đảm bảo an toàn cho người lao động, tài sản và giảm thiểu nguy cơ sự cố môi trường.
Hóa chất dễ cháy là gì?
Hóa chất dễ cháy nổ là những chất có khả năng bắt lửa nhanh trong điều kiện bình thường như nhiệt độ phòng và áp suất khí quyển. Chúng thường có điểm chớp cháy thấp (nhiệt độ mà hơi chất có thể bắt lửa khi gặp tia lửa) và nhiệt độ tự bốc cháy cũng rất thấp. Một số ví dụ điển hình gồm xăng, ethanol, acetone, khí gas…

Chất dễ cháy nổ có khả năng bắt lửa nhanh
Phân loại hóa chất dễ cháy: Lỏng, rắn, khí
Hóa chất dễ cháy được phân loại dựa trên trạng thái vật lý gồm ba nhóm chính là chất lỏng dễ cháy, chất rắn và chất khí dễ cháy. Mỗi nhóm có tính chất cháy khác nhau và yêu cầu biện pháp quản lý riêng biệt để giảm thiểu rủi ro cháy nổ:
Chất lỏng dễ cháy: Là nhóm phổ biến nhất, dễ bay hơi và tạo thành hỗn hợp cháy với không khí. Điểm chớp cháy của chúng thường dưới 60°C. Những chất này thường được dùng làm dung môi, nhiên liệu, chất tẩy rửa hoặc nguyên liệu sản xuất.

Chất lỏng dễ cháy dễ bay hơi
Chất rắn dễ cháy: Chúng có thể bắt lửa khi tiếp xúc với tia lửa, ma sát hoặc phản ứng với nước/ không khí. Một số chất còn có thể cháy âm ỉ hoặc tự bốc cháy trong điều kiện thường, gây khó khăn cho việc phát hiện ban đầu.
Chất khí dễ cháy: Hóa chất dễ cháy dạng này có khả năng cháy hoặc nổ cực mạnh khi tạo thành hỗn hợp với không khí trong giới hạn nổ. Do tính lan tỏa nhanh và nhẹ hơn không khí, các khí này có thể tích tụ ở trần nhà hoặc những khu vực kín.
Vì sao cần quản lý nghiêm ngặt hóa chất dễ cháy?
Hóa chất dễ cháy có khả năng phát nổ hoặc lan cháy cực nhanh khi gặp nhiệt độ cao, tia lửa hoặc oxy. Nếu không được quản lý đúng cách, chúng có thể gây cháy nổ nghiêm trọng, thiệt hại lớn về người và của. Một số hóa chất như phốt pho trắng có thể tự bốc cháy trong không khí, hoặc như natri phản ứng mạnh với nước sinh ra khí hydro dễ cháy.
Ngoài ra, việc bảo quản các chất dễ cháy cùng các chất oxy hóa, ăn mòn hay axit mạnh có thể gây phản ứng hóa học dây chuyền, tăng nguy cơ sự cố. Do đó, cần có hệ thống kho tách biệt, trang bị phòng cháy chữa cháy phù hợp.
Về mặt pháp lý, Luật Hóa chất 2007, Nghị định 113/2017/NĐ-CP và Thông tư 32/2017/TT-BCT quy định chặt chẽ việc quản lý hóa chất nguy hiểm. Các đơn vị sử dụng phải khai báo, lưu trữ và xử lý đúng quy định để tránh bị xử phạt hoặc đình chỉ hoạt động.
Quy tắc an toàn khi sử dụng hóa chất dễ cháy
Để giảm nguy cơ cháy nổ, người lao động phải được trang bị đầy đủ khẩu trang, găng tay, kính và quần áo bảo hộ chống hóa chất. Khu vực làm việc cần có biển Cấm lửa – Cấm hút thuốc và quy định điểm hút thuốc cách xa ít nhất 10m khỏi nơi lưu trữ hóa chất. Ngoài ra, cần dán ký hiệu chất dễ cháy rõ ràng tại các vị trí nguy hiểm để cảnh báo sớm và nâng cao ý thức phòng ngừa.

Treo biển cấm hút thuốc để phòng ngừa cháy nổ
Hệ thống điện tại khu vực chứa hóa chất phải sử dụng thiết bị chống tia lửa, đạt chuẩn phòng nổ. Các thiết bị điện cần được lắp đặt riêng biệt, tách biệt hoàn toàn với hệ thống dẫn khí cháy để tránh hiện tượng chập cháy chéo hoặc phát sinh nhiệt cục bộ tại điểm tiếp xúc. Do vậy, các cơ sở cần căn cứ vào danh mục hóa chất dễ cháy nổ được ban hành để phân loại và bố trí thiết bị điện phù hợp.
Trong lúc xếp, dỡ, chiết rót hóa chất, cần tuân thủ quy trình an toàn phòng cháy chữa cháy (PCCC), sử dụng phương tiện phù hợp và có người phụ trách an toàn giám sát. Khi cần sửa chữa có phát sinh nguồn nhiệt, phải xin phép và tạm ngưng mọi hoạt động gần khu vực có hóa chất. Việc thực hiện đúng các quy tắc này là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo an toàn lao động và tuân thủ pháp luật.
Thiết bị cần thiết để phòng cháy chữa cháy hóa chất
Đối với môi trường có nguy cơ cháy nổ hóa chất, thiết bị đầu tiên cần có là bình chữa cháy cầm tay. Tùy theo loại hóa chất, có thể sử dụng bình bột (ABC/BC), bình CO2 hoặc bình Foam. Mỗi loại có tác dụng với những đám cháy khác nhau như chất rắn, chất lỏng, khí dễ cháy, đặc biệt hiệu quả khi xử lý các chất dễ cháy nhất trong danh mục cảnh báo nguy hiểm.
Bên cạnh đó, hệ thống báo cháy tự động là thiết bị không thể thiếu. Thiết bị này bao gồm đầu dò khói, cảm biến nhiệt và trung tâm báo động. Khi phát hiện dấu hiệu bất thường, hệ thống sẽ phát còi báo, giúp người vận hành xử lý kịp thời.

Bình bột chữa cháy phổ biến (ABC/BC)
Tại các kho chứa hóa chất dễ cháy, cần lắp đặt hệ thống chữa cháy cố định như vòi phun nước hoặc hệ thống khí sạch như FM200 nếu chứa thiết bị điện. Những hệ thống này giúp dập cháy tự động khi không có người vận hành kịp thời.
Ngoài ra, nơi làm việc cần trang bị thiết bị hỗ trợ sơ tán và dập cháy như chăn chữa cháy, cát khô, mặt nạ phòng độc, thang dây và búa thoát hiểm. Những công cụ này giúp bảo vệ tính mạng và hạn chế lây lan đám cháy ban đầu.
Cuối cùng, các thiết bị chữa cháy phải được kiểm định, bảo trì định kỳ theo quy định pháp luật. Đây là yêu cầu bắt buộc tại Nghị định 136/2020/NĐ-CP và tiêu chuẩn QCVN 06:2022/BXD về an toàn PCCC.
Quy định về quản lý hóa chất dễ cháy tại Việt Nam
Tại Việt Nam, quản lý các chất hóa học dễ gây cháy nổ được quy định bởi Thông tư 48/2020/TT-BCT, ban hành kèm theo Quy chuẩn QCVN 05A:2020/BCT. Thông tư này yêu cầu cơ sở phải đảm bảo điều kiện an toàn trong suốt quá trình sản xuất, bảo quản hóa chất dễ cháy nổ và sử dụng hóa chất nguy hiểm, đặc biệt là nhóm dễ cháy.
Kho chứa chất dễ cháy bắt buộc phải cách xa nguồn nhiệt, tia lửa và các thiết bị phát sinh điện. Ngoài ra, hệ thống điện trong khu vực lưu trữ hóa chất cần phải sử dụng thiết bị phòng nổ chuyên dụng. Việc đặt aptomat, công tắc hay ổ cắm điện phải nằm ngoài khu vực nguy hiểm để tránh phát sinh tia lửa điện.
Dụng cụ chứa hóa chất như phuy, bình áp lực hoặc thùng chứa phải có van an toàn, được tiếp đất chống tĩnh điện và kiểm định định kỳ. Vật liệu sử dụng cần đáp ứng tiêu chuẩn chống cháy nổ như quy định trong TCVN 3255:1986.
Tất cả các hệ thống như báo cháy, thông gió, thiết bị chứa và đường ống phải được kiểm tra định kỳ và ghi chép đầy đủ. Hồ sơ bảo trì, biên bản kiểm tra phải lưu trữ và sẵn sàng xuất trình khi cơ quan chức năng yêu cầu.
Tóm lại, hóa chất dễ cháy tiềm ẩn nhiều nguy cơ nếu không được kiểm soát chặt chẽ. Việc hiểu rõ định nghĩa, phân loại và tuân thủ các quy tắc an toàn là điều bắt buộc đối với mọi tổ chức sử dụng hóa chất. Trang bị đầy đủ thiết bị phòng cháy và thực hiện đúng quy định pháp lý sẽ giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro, bảo vệ con người, tài sản và môi trường.


