Phèn sắt(II) sunfat đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp. Để tận dụng hết những lợi ích mà nó mang lại, bạn cần hiểu rõ về đặc điểm, cách sử dụng cũng như cách chọn sản phẩm tốt nhất. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá mọi thông tin cần thiết về hợp chất và gợi ý địa chỉ mua FeSO4 chất lượng cao.
Sắt(II) sunfat là gì?
Phèn sắt(II) sunfat, hay còn được biết đến với tên gọi sắt II sunfat, là một hợp chất hóa học thuộc nhóm muối sunfat. Đây là sản phẩm được tạo thành từ sự kết hợp giữa ion sắt(II) và ion sunfat, thường tồn tại dưới dạng tinh thể hoặc dung dịch tùy theo điều kiện sản xuất và sử dụng. Công thức phèn sắt(II) sunfat là FeSO₄.
Phèn sắt(II) sunfat
Trong tự nhiên, hợp chất này có thể được tìm thấy ở dạng ngậm nước, chẳng hạn như FeSO₄·7H₂O, với màu xanh lục đặc trưng. Loại muối này không chỉ xuất hiện trong các quá trình tự nhiên mà còn được sản xuất công nghiệp để phục vụ nhiều mục đích khác nhau. Sự phổ biến của muối sắt 2 sunfat đến từ tính linh hoạt và hiệu quả kinh tế mà nó mang lại.
Tính chất vật lý và hóa học của sản phẩm
Tính chất vật lý
- Dạng tồn tại: Tinh thể màu xanh lục hoặc xanh lam nhạt khi ở dạng ngậm nước.
- Độ tan: Tan tốt trong nước, tạo ra dung dịch có tính axit nhẹ nhưng lại ít tan trong ethanol và không tan trong ether.
- Khối lượng mol: 151,91 g/mol.
- Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 64°C đối với dạng ngậm nước FeSO₄·7H₂O, và có thể phân hủy khi bị nung nóng mạnh, giải phóng khí SO₃ và tạo thành oxit sắt.
Tính chất hóa học
Phèn sắt 2 sunfat là một hợp chất có tính khử mạnh, dễ bị oxy hóa thành sắt(III) sunfat khi tiếp xúc với không khí hoặc các chất oxy hóa khác, tạo ra lớp kết tủa nâu đỏ không tan. Phương trình hóa học:
4FeSO4 + O2 + 2H2O → 4Fe(OH)SO4
Hợp chất này cũng có phản ứng với dung dịch kiềm như NaOH, tạo ra kết tủa Fe(OH)₂ màu trắng xanh, sau đó dần chuyển thành màu nâu khi bị oxy hóa. Phương trình hóa học:
FeSO4 + 2NaOH → Fe(OH)2↓ + Na2SO4
Khi đun nóng, phèn sắt(II) sunfat sẽ bị phân hủy, giải phóng khí SO₂ và SO₃, đồng thời tạo thành oxit sắt (Fe₂O₃), đây là một trong những đặc điểm quan trọng cần lưu ý trong quá trình sử dụng và bảo quản.
Công thức hóa học của sắt 2 sulfate
Vai trò của phèn sắt trong công nghiệp và đời sống
Một trong những lĩnh vực phổ biến nhất của phèn sắt(II) sunfat là xử lý nước thải. Nhờ khả năng tạo bông keo tụ hiệu quả, hợp chất này giúp loại bỏ các tạp chất hữu cơ, kim loại nặng và cặn bẩn trong nước. Khi hòa tan trong nước, muối sắt 2 sulfate tạo ra các ion Fe²⁺ và Fe³⁺, giúp kết dính các hạt bụi nhỏ, tạo thành bông cặn dễ lắng xuống, từ đó làm sạch nguồn nước một cách hiệu quả.
Ngoài ra, phèn sắt(II) sunfat còn được dùng trong nông nghiệp như một loại phân bón vi lượng cung cấp sắt cho cây trồng, giúp phòng ngừa và điều trị hiện tượng vàng lá, đặc biệt là cây ăn quả và rau màu. Hơn nữa, nó còn hỗ trợ cải tạo đất chua, khử phèn, tạo điều kiện thuận lợi cho rễ cây phát triển.
Trong lĩnh vực dược phẩm, phèn sắt(II) sunfat được sử dụng để sản xuất thuốc bổ sung sắt cho người bị thiếu máu. Nhờ khả năng dễ hấp thụ, hợp chất giúp tăng cường lượng hemoglobin trong máu, hỗ trợ điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt. Dưới dạng viên uống, muối sắt II sunfat có khả năng hấp thụ tốt trong cơ thể và ít gây kích ứng dạ dày hơn so với các dạng muối sắt khác.
Sắt (II) sulfate được sử dụng để sản xuất thuốc bổ sung sắt
Cách bảo quản phèn sắt đúng cách để đảm bảo chất lượng
Phèn sắt(II) sunfat là một hợp chất có tính hút ẩm cao và dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí. Nếu không được bảo quản đúng cách, nó có thể bị chuyển hóa thành sắt(III) sunfat, làm giảm hiệu quả sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và xử lý nước. Vì vậy, để đảm bảo chất lượng và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm, cần tuân thủ các nguyên tắc bảo quản chặt chẽ.
- Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và độ ẩm cao
- Đóng gói sản phẩm trong bao tải nhựa hoặc bao bì nhiều lớp có lớp lót bên trong để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và hơi ẩm.
- Không bảo quản gần các hóa chất có tính oxy hóa mạnh như kali pemanganat (KMnO₄) hay clo (Cl₂), vì chúng có thể phản ứng với nhau, làm tăng tốc độ oxy hóa của sắt II sunfat thành sắt(III) sunfat.
- Kiểm tra định kỳ tình trạng của sản phẩm, nếu phát hiện dấu hiệu vón cục, đổi màu từ xanh lục sang vàng hoặc nâu, có thể sản phẩm đã bị oxy hóa và cần đánh giá lại trước khi sử dụng.
Làm thế nào để chọn Sắt(II) sunfat chất lượng cao?
Để đảm bảo mua được phèn sắt(II) sunfat đạt tiêu chuẩn, người mua cần xem xét các yếu tố như độ tinh khiết, màu sắc, độ tan và nguồn cung cấp uy tín.
Muối sắt 2 sulfate có chất lượng tốt thường có dạng tinh thể màu xanh lục hoặc xanh lam nhạt đối với loại ngậm nước, và khi hòa tan trong nước sẽ tạo thành dung dịch trong suốt hoặc hơi xanh, không có cặn không tan. Nếu xuất hiện nhiều kết tủa hoặc có màu đục, điều đó có thể cho thấy sản phẩm chứa nhiều tạp chất hoặc bị biến chất do bảo quản không đúng cách. Khi mua, người dùng nên yêu cầu nhà cung cấp cung cấp bảng phân tích thành phần hóa học để đảm bảo sản phẩm có độ tinh khiết cao, ít chứa tạp chất như kim loại nặng (Pb, Cd, As).
Hanimex cung cấp phèn sắt với độ tinh khiết cao
Trên thị trường hóa chất công nghiệp tại Việt Nam, Hanimex là một trong những đơn vị tiên phong cung cấp sắt(II) sunfat chất lượng cao, được nhiều doanh nghiệp tin tưởng lựa chọn. Công ty cam kết mang đến những sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế, với nguồn nguyên liệu nhập khẩu chính ngạch, được kiểm định nghiêm ngặt trước khi phân phối.
Sản phẩm được đóng gói trong bao bì chuyên dụng, có khả năng chống ẩm, giúp bảo quản lâu dài mà không ảnh hưởng đến chất lượng. Ngoài ra, với các khách hàng mua số lượng lớn, chúng tôi luôn có mức giá hợp lý và ưu đãi hấp dẫn.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp hóa chất công nghiệp, Hanimex tự hào là đối tác đáng tin cậy của hàng trăm doanh nghiệp lớn nhỏ trong nước. Nếu bạn đang tìm kiếm phèn sắt(II) sunfat chất lượng cao, hãy liên hệ ngay để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất.